STT |
Tên BHYT |
Giá BHYT |
Giá VP |
1 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15200 |
15200 |
2 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15200 |
15200 |
3 |
Tế bào học đờm |
|
159000 |
12 |
Tế bào học nước tiểu |
159000 |
159000 |
13 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159000 |
159000 |
14 |
Tế bào học đờm |
159000 |
159000 |
15 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
159000 |
159000 |
16 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159000 |
159000 |
17 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
159000 |
159000 |
18 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258000 |
258000 |
19 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
258000 |
258000 |
20 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258000 |
258000 |
21 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
258000 |
258000 |
22 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
|
533000 |
23 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
533000 |
533000 |
24 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328000 |
328000 |
25 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
258000 |
258000 |
26 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22500 |
22500 |
27 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21500 |
21500 |
28 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8500 |
8500 |
29 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12900 |
12900 |
30 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8500 |
8500 |
31 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10700 |
10700 |
32 |
Định lượng kháng thể kháng C1q |
|
435000 |
33 |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
73000 |
73000 |
34 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng |
948000 |
948000 |
35 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
73000 |
73000 |
36 |
Đo áp lực thẩm thấu máu |
94100 |
94100 |
37 |
Định tính chất độc bằng sắc ký khí – một lần |
1234000 |
1234000 |
38 |
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần |
1259000 |
1259000 |
39 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
113000 |
113000 |
40 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz. |
4547000 |
4547000 |
41 |
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công |
|
126000 |
42 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
136000 |
136000 |
43 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
29900 |
29900 |
44 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
514000 |
514000 |
45 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học |
1991000 |
1991000 |
46 |
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi |
1937000 |
1937000 |
47 |
Đo lưu huyết não |
43400 |
43400 |
48 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
|
43100 |
49 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
|
43100 |
50 |
Methamphetamin [niệu] |
|
42400 |
51 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
37700 |
37700 |
52 |
Xác định tế bào/ trụ hay các tinh thể khác |
|
3100 |
53 |
Định lượng Protein (niệu) |
13900 |
13900 |
54 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13900 |
13900 |
55 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43100 |
43100 |
56 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43100 |
43100 |
57 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
21500 |
21500 |
58 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
91600 |
91600 |
59 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
43100 |
43100 |
60 |
Định lượng Phospho (niệu) |
20400 |
20400 |
61 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
53100 |
53100 |
62 |
Định lượng Amylase (niệu) |
37700 |
37700 |
63 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27400 |
27400 |
64 |
Định lượng Urê (niệu) |
16100 |
16100 |
65 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16100 |
16100 |
66 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16100 |
16100 |
67 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29000 |
29000 |
68 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24600 |
24600 |
69 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
|
581000 |
70 |
Định lượng Transferin [Máu] |
64600 |
64600 |
71 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
|
312000 |
72 |
Định lượng IgE |
64600 |
64600 |
73 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
59200 |
59200 |
74 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
59200 |
59200 |
75 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
96900 |
96900 |
76 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
471000 |
471000 |
77 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
96900 |
96900 |
78 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
349000 |
349000 |
79 |
Định lượng Lambda [Máu] |
96900 |
96900 |
80 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
581000 |
581000 |
81 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
581000 |
581000 |
82 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
80800 |
80800 |
83 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
349000 |
349000 |
84 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
724000 |
724000 |
85 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
80800 |
80800 |
86 |
Định lượng Vancomycin [Máu] |
521000 |
521000 |
87 |
Định lượng Methotrexat |
398000 |
398000 |
88 |
Erythropoietin |
409000 |
409000 |
89 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
75400 |
75400 |
90 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
37700 |
37700 |
91 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
64600 |
64600 |
92 |
Định lượng C-peptid |
171000 |
171000 |
93 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) |
236000 |
236000 |
94 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91600 |
91600 |
95 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
139000 |
139000 |
96 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
86200 |
86200 |
97 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26900 |
26900 |
98 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53800 |
53800 |
99 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
96900 |
96900 |
100 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29000 |
29000 |
101 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21500 |
21500 |
102 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21500 |
21500 |
103 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21500 |
21500 |
104 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21500 |
21500 |
105 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21500 |
21500 |
106 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21500 |
21500 |
107 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21500 |
21500 |
108 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21500 |
21500 |
109 |
Định lượng Phospho (máu) |
21500 |
21500 |
110 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101000 |
101000 |
111 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
64600 |
64600 |
112 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
64600 |
64600 |
113 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
64600 |
64600 |
114 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
64600 |
64600 |
115 |
Định lượng Insulin [Máu] |
80800 |
80800 |
116 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215000 |
215000 |
117 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
134000 |
134000 |
118 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12900 |
12900 |
119 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26900 |
26900 |
120 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
150000 |
150000 |
121 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
139000 |
139000 |
122 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21500 |
21500 |
123 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21500 |
21500 |
124 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21500 |
21500 |
125 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26900 |
26900 |
126 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
26900 |
127 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
26900 |
128 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26900 |
26900 |
129 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21500 |
21500 |
130 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
86200 |
86200 |
131 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
|
32300 |
132 |
Định lượng Mg [Máu] |
32300 |
32300 |
133 |
Định lượng Sắt [Máu] |
32300 |
32300 |
134 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
26900 |
26900 |
135 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
80800 |
80800 |
136 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19200 |
19200 |
137 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37700 |
37700 |
138 |
Định lượng Cortisol (máu) |
91600 |
91600 |
139 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
96900 |
96900 |
140 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
75400 |
75400 |
141 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
290000 |
290000 |
142 |
Định lượng Folate [Máu] |
86200 |
86200 |
143 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
204000 |
204000 |
144 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
75400 |
75400 |
145 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
176000 |
176000 |
146 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
398000 |
398000 |
147 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
408000 |
408000 |
148 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
408000 |
408000 |
149 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
269000 |
269000 |
150 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
96900 |
96900 |
151 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
59200 |
59200 |
152 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
192000 |
192000 |
153 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91600 |
91600 |
154 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
75400 |
75400 |
155 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59200 |
59200 |
156 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
64600 |
64600 |
157 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64600 |
64600 |
158 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64600 |
64600 |
159 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
75400 |
75400 |
160 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
80800 |
80800 |
161 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130000 |
130000 |
162 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41700 |
41700 |
163 |
Influenza virus A, B test nhanh |
|
170000 |
164 |
Rotavirus test nhanh |
|
178000 |
165 |
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
166 |
Chlamydia giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
167 |
Helicobacter pylori giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
168 |
Virus giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
169 |
HBV genotype giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
170 |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
171 |
EV71 genotype giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
172 |
Enterovirus genotype giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
173 |
HPV genotype giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
174 |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
2624000 |
2624000 |
175 |
Rubella virus giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
176 |
Vi nấm giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
177 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
184000 |
184000 |
178 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
184000 |
184000 |
179 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
196000 |
196000 |
180 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
196000 |
196000 |
181 |
Test nhanh H.Pylori (kháng thể) |
|
50000 |
182 |
RF (Rheumatold Factor) |
|
37700 |
183 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
41700 |
41700 |
184 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
87100 |
87100 |
185 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
38200 |
38200 |
186 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
41700 |
41700 |
187 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
41700 |
41700 |
188 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
41700 |
41700 |
189 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
41700 |
41700 |
190 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
41700 |
41700 |
191 |
Vi nấm nhuộm soi |
41700 |
41700 |
192 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
464000 |
464000 |
193 |
Chlamydia PCR |
464000 |
464000 |
194 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297000 |
297000 |
195 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297000 |
297000 |
196 |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297000 |
297000 |
197 |
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297000 |
297000 |
198 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
297000 |
297000 |
199 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41700 |
41700 |
200 |
Trứng giun soi tập trung |
41700 |
41700 |
201 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
41700 |
41700 |
202 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
41700 |
41700 |
203 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
41700 |
41700 |
204 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
41700 |
41700 |
205 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
65600 |
65600 |
206 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41700 |
41700 |
207 |
BK/JC virus Real-time PCR |
458000 |
458000 |
208 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
154000 |
154000 |
209 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130000 |
130000 |
210 |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
202000 |
202000 |
211 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
664000 |
664000 |
212 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1324000 |
1324000 |
213 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
824000 |
824000 |
214 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238000 |
238000 |
215 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68000 |
68000 |
216 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
68000 |
68000 |
217 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
68000 |
68000 |
218 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
68000 |
68000 |
219 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238000 |
238000 |
220 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
297000 |
297000 |
221 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
222 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
223 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
224 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
65600 |
65600 |
225 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38200 |
38200 |
226 |
Demodex soi tươi |
41700 |
41700 |
227 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41700 |
41700 |
228 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
41700 |
41700 |
229 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41700 |
41700 |
230 |
Vi nấm soi tươi |
41700 |
41700 |
231 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
41700 |
41700 |
232 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
252000 |
252000 |
233 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
252000 |
252000 |
234 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
734000 |
734000 |
235 |
Vi hệ đường ruột |
29700 |
29700 |
236 |
Vi khuẩn khẳng định |
464000 |
464000 |
237 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68000 |
68000 |
238 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
358000 |
358000 |
239 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68000 |
68000 |
240 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
68000 |
68000 |
241 |
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết |
68000 |
68000 |
242 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
68000 |
68000 |
243 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11900 |
11900 |
244 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
143000 |
143000 |
245 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
246 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
247 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
248 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
249 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
250 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
251 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
252 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
253 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
254 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
255 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
256 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
257 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
258 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
259 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
260 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
261 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
262 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
263 |
HBV genotype Real-time PCR |
1564000 |
1564000 |
264 |
HPV genotype Real-time PCR |
1564000 |
1564000 |
265 |
Vibrio cholerae Real-time PCR |
734000 |
734000 |
266 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
734000 |
734000 |
267 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
734000 |
734000 |
268 |
Neisseria meningitidis Real-time PCR |
734000 |
734000 |
269 |
Chlamydia Real-time PCR |
734000 |
734000 |
270 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
734000 |
734000 |
271 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
734000 |
734000 |
272 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
734000 |
734000 |
273 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
734000 |
734000 |
274 |
Treponema pallidum Real-time PCR |
734000 |
734000 |
275 |
Virus Real-time PCR |
734000 |
734000 |
276 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
734000 |
734000 |
277 |
Dengue virus Real-time PCR |
734000 |
734000 |
278 |
HSV Real-time PCR |
734000 |
734000 |
279 |
VZV Real-time PCR |
734000 |
734000 |
280 |
EBV Real-time PCR |
734000 |
734000 |
281 |
EV71 Real-time PCR |
734000 |
734000 |
282 |
Enterovirus Real-time PCR |
734000 |
734000 |
283 |
Adenovirus Real-time PCR |
734000 |
734000 |
284 |
RSV Real-time PCR |
734000 |
734000 |
285 |
Rubella virus Real-time PCR |
734000 |
734000 |
286 |
Vi khuẩn test nhanh |
238000 |
238000 |
287 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
238000 |
238000 |
288 |
Treponema pallidum test nhanh |
238000 |
238000 |
289 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
238000 |
238000 |
290 |
Virus test nhanh |
238000 |
238000 |
291 |
Cryptosporidium test nhanh |
238000 |
238000 |
292 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238000 |
238000 |
293 |
Vi nấm test nhanh |
238000 |
238000 |
294 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
295 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
296 |
Vibrio cholerae giải trình tự gene |
2624000 |
2624000 |
297 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
298 |
Vi khuẩn định danh PCR |
734000 |
734000 |
299 |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
734000 |
734000 |
300 |
Virus PCR |
734000 |
734000 |
301 |
Coronavirus Real-time PCR |
734000 |
734000 |
302 |
Vi nấm PCR |
734000 |
734000 |
303 |
Dengue virus IgA test nhanh |
238000 |
238000 |
304 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
297000 |
297000 |
305 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297000 |
297000 |
306 |
Vibrio cholerae soi tươi |
68000 |
68000 |
307 |
Treponema pallidum soi tươi |
68000 |
68000 |
308 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
309 |
Phản ứng CRP |
21500 |
21500 |
310 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
814000 |
814000 |
311 |
Leptospira PCR |
734000 |
734000 |
312 |
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR |
734000 |
734000 |
313 |
Virus Ag miễn dịch bán tự động |
298000 |
298000 |
314 |
Virus Ag miễn dịch tự động |
298000 |
298000 |
315 |
HIV DNA Real-time PCR |
734000 |
734000 |
316 |
Dengue virus serotype PCR |
814000 |
814000 |
317 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34600 |
34600 |
318 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
|
207000 |
319 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
86600 |
320 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
80800 |
321 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
80800 |
322 |
Định lượng Anti Xa |
253000 |
253000 |
323 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
244000 |
324 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
68000 |
68000 |
325 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130000 |
130000 |
326 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
119000 |
119000 |
327 |
HBsAg miễn dịch tự động |
74700 |
74700 |
328 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
|
38200 |
329 |
HBsAb định lượng |
|
116000 |
330 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39100 |
39100 |
331 |
|
|
210000 |
332 |
|
|
17000 |
333 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
|
288000 |
334 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
231000 |
231000 |
335 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
458000 |
458000 |
336 |
Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
231000 |
231000 |
337 |
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
51900 |
51900 |
338 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
1164000 |
1164000 |
339 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
1164000 |
1164000 |
340 |
Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
1164000 |
1164000 |
341 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
464000 |
464000 |
342 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
173000 |
173000 |
343 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
173000 |
173000 |
344 |
Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA |
372000 |
372000 |
345 |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
372000 |
372000 |
346 |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
434000 |
434000 |
347 |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
400000 |
400000 |
348 |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
434000 |
434000 |
349 |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
434000 |
434000 |
350 |
Điện di huyết sắc tố |
358000 |
358000 |
351 |
Định lượng kháng thể kháng C1q |
435000 |
435000 |
352 |
Gạn bạch cầu điều trị |
864000 |
864000 |
353 |
Gạn tiểu cầu điều trị |
864000 |
864000 |
354 |
Trao đổi huyết tương điều trị |
864000 |
864000 |
355 |
Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương |
184000 |
184000 |
356 |
|
|
17000 |
357 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla; |
51900 |
51900 |
358 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
|
74800 |
359 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28800 |
28800 |
360 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
592000 |
592000 |
361 |
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
2129000 |
2129000 |
362 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
136000 |
136000 |
363 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
38000 |
38000 |
364 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
69300 |
69300 |
365 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12600 |
12600 |
366 |
Tìm giun chỉ trong máu |
34600 |
34600 |
367 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
17300 |
17300 |
368 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
36900 |
369 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17300 |
17300 |
370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46200 |
46200 |
371 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20700 |
20700 |
372 |
Định nhóm máu tại giường |
39100 |
39100 |
373 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31100 |
31100 |
374 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
207000 |
207000 |
375 |
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
219000 |
219000 |
376 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26400 |
26400 |
377 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
69300 |
69300 |
378 |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
569000 |
569000 |
379 |
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
2188000 |
2188000 |
380 |
Máu lắng (bằng máy tự động); |
34600 |
34600 |
381 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80800 |
80800 |
382 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
338000 |
338000 |
383 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
1016000 |
1016000 |
384 |
Điện di protein huyết thanh |
371000 |
371000 |
385 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
253000 |
253000 |
386 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102000 |
102000 |
387 |
Định lượng G6PD |
80800 |
80800 |
388 |
Định lượng Plasminogen; |
207000 |
207000 |
389 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23100 |
23100 |
390 |
Tập trung bạch cầu; |
28800 |
28800 |
391 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63500 |
63500 |
392 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40400 |
40400 |
393 |
Tìm tế bào Hargraves; |
64600 |
64600 |
394 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
48400 |
48400 |
395 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
147000 |
147000 |
396 |
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em |
501000 |
501000 |
397 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14900 |
14900 |
398 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
395000 |
395000 |
399 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
40400 |
40400 |
400 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh. |
80800 |
80800 |
401 |
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
875000 |
875000 |
402 |
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
566000 |
566000 |
403 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
1775000 |
1775000 |
404 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
1775000 |
1775000 |
405 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43100 |
43100 |
406 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen |
77300 |
77300 |
407 |
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM |
581000 |
581000 |
408 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động [dịch não tủy] |
91600 |
91600 |
409 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động [dịch khớp] |
91600 |
91600 |
410 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động [dịch màng tim] |
91600 |
91600 |
411 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động [dịch màng phổi] |
91600 |
91600 |
412 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động [dịch màng bụng] |
91600 |
91600 |
413 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
95500 |
95500 |
414 |
HIV Ab test nhanh |
53600 |
53600 |
415 |
HCV Ab test nhanh |
53600 |
53600 |
416 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
95500 |
95500 |
417 |
HBsAg test nhanh |
53600 |
53600 |
418 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động [dịch rửa phế quản] |
91600 |
91600 |
419 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
92400 |
92400 |
420 |
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
358000 |
358000 |
421 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
28800 |
28800 |
422 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43100 |
43100 |
423 |
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
288000 |
288000 |
424 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) |
77300 |
77300 |
425 |
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
57400 |
57400 |
426 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
253000 |
253000 |