STT |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá VP |
1 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
65400 |
65400 |
2 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
609000 |
609000 |
3 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
|
18900 |
4 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18900 |
18900 |
5 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thẳng, nghiêng, chếch] |
97200 |
97200 |
6 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97200 |
97200 |
7 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng, nghiêng, chếch] |
97200 |
97200 |
8 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái] |
97200 |
97200 |
9 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay phải] |
97200 |
97200 |
10 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay trái] |
97200 |
97200 |
11 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay phải] |
97200 |
97200 |
12 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay trái] |
97200 |
97200 |
13 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay phải] |
97200 |
97200 |
14 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân trái] |
97200 |
97200 |
15 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân phải] |
97200 |
97200 |
16 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân trái] |
97200 |
97200 |
17 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân phải] |
97200 |
97200 |
18 |
Chụp Xquang Blondeau + Hirtz |
65400 |
65400 |
19 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [thẳng, nghiêng, cúi - ngửa tối đa] |
97200 |
97200 |
20 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
214000 |
214000 |
21 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
22 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [vai trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
23 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [vai phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
24 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân phải thẳng] |
65400 |
65400 |
25 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65400 |
65400 |
26 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65400 |
65400 |
27 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
28 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân trái thẳng] |
65400 |
65400 |
29 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân phải thẳng] |
65400 |
65400 |
30 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân trái thẳng] |
65400 |
65400 |
31 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
32 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót phải thẳng] |
65400 |
65400 |
33 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
34 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
35 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân phải thẳng] |
65400 |
65400 |
36 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
37 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
38 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
39 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [tim phổi nghiêng] |
65400 |
65400 |
40 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối phải thẳng] |
65400 |
65400 |
41 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
42 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi trái thẳng] |
65400 |
65400 |
43 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối trái thẳng] |
65400 |
65400 |
44 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
45 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [lồi cầu xương hàm hai bên] |
65400 |
65400 |
46 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai phải thẳng] |
65400 |
65400 |
47 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
48 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
49 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [cột sống thắt lưng ngửa tối đa] |
65400 |
65400 |
50 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [cột sống thắt lưng cúi tối đa] |
65400 |
65400 |
51 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [cột sống cùng cụt nghiêng] |
65400 |
65400 |
52 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [cột sống thắt lưng nghiêng] |
65400 |
65400 |
53 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [cột sống thắt lưng chếch ¾ phải] |
65400 |
65400 |
54 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi phải thẳng] |
65400 |
65400 |
55 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay trái thẳng] |
65400 |
65400 |
56 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
57 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
58 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [cột sống cổ thẳng nghiêng] |
65400 |
65400 |
59 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [cột sống cổ thẳng] |
65400 |
65400 |
60 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [vai phải thẳng] |
65400 |
65400 |
61 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [vai phải nghiêng]. |
65400 |
65400 |
62 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [thực quản thẳng] |
65400 |
65400 |
63 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
64 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [cột sống thắt lưng chếch ¾ trái] |
65400 |
65400 |
65 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [hộp sọ nghiêng] |
65400 |
65400 |
66 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [hộp sọ thẳng] |
65400 |
65400 |
67 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [khớp cùng chậu phải] |
65400 |
65400 |
68 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay phải thẳng] |
65400 |
65400 |
69 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay phải thẳng] |
65400 |
65400 |
70 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [ổ bụng] |
65400 |
65400 |
71 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [cột sống ngực thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
72 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
73 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
74 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
75 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay trái thẳng] |
65400 |
65400 |
76 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
77 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [xương ức thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
78 |
Chụp Xquang Stenvers |
65400 |
65400 |
79 |
Chụp Xquang Hirtz |
65400 |
65400 |
80 |
Chụp Xquang Blondeau |
65400 |
65400 |
81 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch phải] |
65400 |
65400 |
82 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân trái thẳng] |
65400 |
65400 |
83 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [khung chậu nghiêng]. |
65400 |
65400 |
84 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [cột sống cổ nghiêng] |
65400 |
65400 |
85 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [xương ức thẳng] |
65400 |
65400 |
86 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [xương ức nghiêng] |
65400 |
65400 |
87 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
88 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay phải thẳng] |
65400 |
65400 |
89 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
90 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [cột sống thắt lưng thẳng] |
65400 |
65400 |
91 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [vai trái thẳng] |
65400 |
65400 |
92 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65400 |
65400 |
93 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [vai trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
94 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [xương đòn trái] |
65400 |
65400 |
95 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
96 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay phải thẳng] |
65400 |
65400 |
97 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [xương chính mũi] |
65400 |
65400 |
98 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [mặt nghiêng] |
65400 |
65400 |
99 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [mặt thẳng] |
65400 |
65400 |
100 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai trái thẳng] |
65400 |
65400 |
101 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65400 |
65400 |
102 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [tim phổi chếch] |
65400 |
65400 |
103 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót trái thẳng] |
65400 |
65400 |
104 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [khớp gối trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
105 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [khớp háng phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
107 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
108 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
109 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [xương đùi trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
110 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [xương gót phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
111 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay trái thẳng - nghiêng]. |
65400 |
65400 |
112 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
113 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
114 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr [chưa bao gồm thuốc cản quang] |
240000 |
240000 |
115 |
Chụp Xquang Schuller [schuller tai trái] |
65400 |
65400 |
116 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
117 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [khớp háng thẳng] |
65400 |
65400 |
118 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [cột sống ngực thẳng] |
65400 |
65400 |
119 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [khớp cùng chậu trái] |
65400 |
65400 |
120 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu] |
65400 |
65400 |
121 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hóa] |
224000 |
224000 |
122 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
123 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái thẳng] |
65400 |
65400 |
124 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [lồi cầu xương hàm trái] |
65400 |
65400 |
125 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [lồi cầu xương hàm phải] |
65400 |
65400 |
126 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
127 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [cột sống cổ chếch ¾ trái] |
65400 |
65400 |
128 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [cột sống ngực nghiêng] |
65400 |
65400 |
129 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
564000 |
564000 |
130 |
Chụp Xquang Schuller [schuller tai phải] |
65400 |
65400 |
131 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [cột sống cổ chếch ¾ phải] |
65400 |
65400 |
132 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay trái thẳng] |
65400 |
65400 |
133 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
134 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [cột sống cổ chếch ¾ trái - phải] |
65400 |
65400 |
135 |
Chụp Xquang ruột non |
224000 |
224000 |
136 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn chân trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
137 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
138 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [xương đòn phải] |
65400 |
65400 |
139 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái nghiêng] |
65400 |
65400 |
140 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
141 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [cẳng tay trái thẳng] |
65400 |
65400 |
142 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
143 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ tay trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
144 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [khớp háng trái thẳng nghiêng] |
65400 |
65400 |
145 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng [khung chậu thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
146 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
147 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [mặt thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
148 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [cột sống thắt lưng thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
149 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [cột sống thắt lưng cúi - ngửa tối đa] |
65400 |
65400 |
150 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [hộp sọ thẳng - nghiêng]. |
65400 |
65400 |
151 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
152 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
153 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
609000 |
609000 |
154 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
564000 |
564000 |
155 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
224000 |
224000 |
156 |
Chụp Xquang đại tràng |
264000 |
264000 |
157 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
386000 |
386000 |
158 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
386000 |
386000 |
159 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
65400 |
65400 |
160 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [xương cẳng chân phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
161 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch trái - phải] |
65400 |
65400 |
162 |
Chụp Xquang Schuller [schuller tai 2 bên] |
65400 |
65400 |
163 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [cổ chân phải nghiêng] |
65400 |
65400 |
164 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [hàm chếch trái] |
65400 |
65400 |
165 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [bả vai trái thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
166 |
Chụp Xquang đường dò |
406000 |
406000 |
167 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [cánh tay phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
168 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [bàn tay phải thẳng] |
65400 |
65400 |
169 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay phải thẳng - nghiêng] |
65400 |
65400 |
170 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [cột sống thắt lưng chếch ¾ trái - phải] |
65400 |
65400 |
171 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632000 |
632000 |
172 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632000 |
632000 |
173 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522000 |
522000 |
174 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
522000 |
522000 |
175 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522000 |
522000 |
176 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632000 |
632000 |
177 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522000 |
522000 |
178 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522000 |
522000 |
179 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522000 |
522000 |
180 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522000 |
522000 |
181 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522000 |
522000 |
182 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522000 |
522000 |
183 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522000 |
522000 |
184 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
632000 |
632000 |
185 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522000 |
522000 |
186 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522000 |
522000 |
187 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522000 |
522000 |
188 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632000 |
632000 |
189 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632000 |
632000 |
190 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632000 |
632000 |
191 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632000 |
632000 |
192 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632000 |
632000 |
193 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632000 |
632000 |
194 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632000 |
632000 |
195 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632000 |
632000 |
196 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632000 |
632000 |
197 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang) |
632000 |
632000 |
198 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] |
522000 |
522000 |
199 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
632000 |
632000 |
200 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] |
522000 |
522000 |
201 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [khớp cùng chậu] |
522000 |
522000 |
202 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [khớp cùng chậu] |
632000 |
632000 |
203 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [cổ chân trái] |
522000 |
522000 |
204 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [cổ chân phải] |
522000 |
522000 |
205 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1183000 |
1183000 |
206 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1183000 |
1183000 |
207 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
|
9116000 |
208 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] |
522000 |
522000 |
209 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
632000 |
632000 |
210 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1735000 |
1735000 |
211 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1735000 |
1735000 |
212 |
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng |
632000 |
632000 |
213 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
214 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
215 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
216 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
217 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
218 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
219 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
220 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
221 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
222 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
223 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
224 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
225 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
226 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
227 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
228 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
229 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
230 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
231 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
232 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
233 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
234 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
235 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
236 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
237 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
238 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
239 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
240 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
241 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
242 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
243 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
244 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
3165000 |
3165000 |
245 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
246 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
|
1311000 |
247 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
248 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
249 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
250 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
251 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
252 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
253 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
254 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
255 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
256 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
257 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
258 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
259 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
260 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
261 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
262 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
263 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
264 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
265 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
266 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
3165000 |
3165000 |
267 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
268 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
269 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3165000 |
3165000 |
270 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
3165000 |
3165000 |
271 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
2214000 |
2214000 |
272 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
1311000 |
1311000 |
273 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
8665000 |
8665000 |
274 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
275 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
276 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
277 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
278 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
279 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
1311000 |
1311000 |
280 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
281 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
1311000 |
1311000 |
282 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
283 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
1311000 |
1311000 |
284 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
285 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
286 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
2214000 |
2214000 |
287 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
1311000 |
1311000 |
288 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
3165000 |
3165000 |
289 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
6816000 |
6816000 |
290 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] |
82300 |
82300 |
291 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
141000 |
141000 |
292 |
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi |
1235000 |
1235000 |
293 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) |
5916000 |
5916000 |
294 |
Chụp động mạch vành |
5916000 |
5916000 |
295 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
9116000 |
9116000 |
296 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
9116000 |
9116000 |
297 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
9116000 |
9116000 |
298 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
9116000 |
9116000 |
299 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
|
1900000 |
300 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
9116000 |
9116000 |
301 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
5598000 |
5598000 |
302 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
5598000 |
5598000 |
303 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9066000 |
9066000 |
304 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
5598000 |
5598000 |
305 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
9666000 |
9666000 |
306 |
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] |
6816000 |
6816000 |
307 |
Bít thông liên thất [dưới DSA] |
6816000 |
6816000 |
308 |
Bít ống động mạch [dưới DSA] |
6816000 |
6816000 |
309 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1235000 |
1235000 |
310 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
1235000 |
1235000 |
311 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
1235000 |
1235000 |
312 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
6816000 |
6816000 |
313 |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
6816000 |
6816000 |
314 |
Nong và đặt stent động mạch thận |
9066000 |
9066000 |
315 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9066000 |
9066000 |
316 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9066000 |
9066000 |
317 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
5598000 |
5598000 |
318 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
|
5598000 |
319 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch |
6816000 |
6816000 |
320 |
Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ |
9066000 |
9066000 |
321 |
Đặt stent động mạch cảnh |
6816000 |
6816000 |
322 |
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng |
|
632000 |