STT |
Tên BHYT |
Giá BHYT |
Giá VP |
1 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
525000 |
525000 |
2 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
893000 |
893000 |
3 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
893000 |
893000 |
4 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
893000 |
893000 |
5 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
525000 |
525000 |
6 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
649000 |
649000 |
7 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
925000 |
925000 |
8 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
925000 |
925000 |
9 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
645000 |
645000 |
10 |
Cắt u kết mạc không vá |
755000 |
755000 |
11 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
4728000 |
4728000 |
12 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
2943000 |
2943000 |
13 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926000 |
926000 |
14 |
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư |
1300000 |
1300000 |
15 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
6829000 |
6829000 |
16 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
9029000 |
9029000 |
17 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9029000 |
9029000 |
18 |
Cắt toàn bộ tụy |
10817000 |
10817000 |
19 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm |
8329000 |
8329000 |
20 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2963000 |
2963000 |
21 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2963000 |
2963000 |
22 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2963000 |
2963000 |
23 |
Khâu da mi |
1440000 |
1440000 |
24 |
Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản |
7283000 |
7283000 |
25 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) |
7283000 |
7283000 |
26 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1104000 |
1104000 |
27 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
3661000 |
3661000 |
28 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3661000 |
3661000 |
29 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4288000 |
4288000 |
30 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4288000 |
4288000 |
31 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4288000 |
4288000 |
32 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4288000 |
4288000 |
33 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793000 |
793000 |
34 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
1812000 |
1812000 |
35 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
2708000 |
2708000 |
36 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1304000 |
1304000 |
37 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3601000 |
3601000 |
38 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
3601000 |
3601000 |
39 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3601000 |
3601000 |
40 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5328000 |
5328000 |
41 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5328000 |
5328000 |
42 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4415000 |
4415000 |
43 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
2694000 |
2694000 |
44 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
7283000 |
7283000 |
45 |
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài |
7283000 |
7283000 |
46 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4947000 |
4947000 |
47 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4947000 |
4947000 |
48 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
3950000 |
3950000 |
49 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
628000 |
628000 |
50 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4151000 |
4151000 |
51 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
546000 |
546000 |
52 |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong |
1912000 |
1912000 |
53 |
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong |
1552000 |
1552000 |
54 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
752000 |
752000 |
55 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong |
2318000 |
2318000 |
56 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2318000 |
2318000 |
57 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4151000 |
4151000 |
58 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2318000 |
2318000 |
59 |
Cắt nối niệu đạo sau . |
4151000 |
4151000 |
60 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
3337000 |
3337000 |
61 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu . |
4151000 |
4151000 |
62 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2321000 |
2321000 |
63 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2321000 |
2321000 |
64 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2321000 |
2321000 |
65 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2321000 |
2321000 |
66 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
4235000 |
4235000 |
67 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2963000 |
2963000 |
68 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1206000 |
1206000 |
69 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
5025000 |
5025000 |
70 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5025000 |
5025000 |
71 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
5025000 |
5025000 |
72 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 |
5589000 |
5589000 |
73 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 |
5589000 |
5589000 |
74 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1731000 |
1731000 |
75 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
2943000 |
2943000 |
76 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934000 |
934000 |
77 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520000 |
520000 |
78 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7629000 |
7629000 |
79 |
Phẫu thuật Epicanthus |
840000 |
840000 |
80 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643000 |
643000 |
81 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
7134000 |
7134000 |
82 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2887000 |
2887000 |
83 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2887000 |
2887000 |
84 |
Khâu củng mạc [đơn thuần] |
814000 |
814000 |
85 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
2887000 |
2887000 |
86 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
5964000 |
5964000 |
87 |
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi |
5964000 |
5964000 |
88 |
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản |
7548000 |
7548000 |
89 |
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản |
7548000 |
7548000 |
90 |
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ |
7548000 |
7548000 |
91 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7548000 |
7548000 |
92 |
Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) |
7548000 |
7548000 |
93 |
Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh |
5964000 |
5964000 |
94 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày |
5964000 |
5964000 |
95 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng |
5964000 |
5964000 |
96 |
Cắt đoạn dạ dày. |
4913000 |
7266000 |
97 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13 |
5589000 |
5589000 |
98 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12 |
5589000 |
5589000 |
99 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11 |
5589000 |
5589000 |
100 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1279000 |
1279000 |
101 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực |
5441000 |
5441000 |
102 |
Cắt u lành thực quản |
5441000 |
5441000 |
103 |
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng |
5814000 |
5814000 |
104 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền. |
3325000 |
3325000 |
105 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
3928000 |
3928000 |
106 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8871000 |
8871000 |
107 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
8871000 |
8871000 |
108 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau |
8871000 |
8871000 |
109 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp |
8871000 |
8871000 |
110 |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp |
8871000 |
8871000 |
111 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 |
5197000 |
5197000 |
112 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
5197000 |
5197000 |
113 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
5197000 |
5197000 |
114 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
5197000 |
5197000 |
115 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
5197000 |
5197000 |
116 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước |
5197000 |
5197000 |
117 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2887000 |
2887000 |
118 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2887000 |
2887000 |
119 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2887000 |
2887000 |
120 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
2887000 |
2887000 |
121 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
2887000 |
2887000 |
122 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2963000 |
2963000 |
123 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2963000 |
2963000 |
124 |
Cắt túi thừa thực quản ngực |
7283000 |
7283000 |
125 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực |
7283000 |
7283000 |
126 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2963000 |
2963000 |
127 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2963000 |
2963000 |
128 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2963000 |
2963000 |
129 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2963000 |
2963000 |
130 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2963000 |
2963000 |
131 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2963000 |
2963000 |
132 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ. |
6653000 |
6653000 |
133 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2963000 |
2963000 |
134 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2963000 |
2963000 |
135 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
663000 |
663000 |
136 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất. |
6653000 |
6653000 |
137 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ |
7283000 |
7283000 |
138 |
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non |
7283000 |
7283000 |
139 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên |
5589000 |
5589000 |
140 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7629000 |
7629000 |
141 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1304000 |
1304000 |
142 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1512000 |
1512000 |
143 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1512000 |
1512000 |
144 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1112000 |
1112000 |
145 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1112000 |
1112000 |
146 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ |
4770000 |
4770000 |
147 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1112000 |
1112000 |
148 |
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch |
4770000 |
4770000 |
149 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
4770000 |
4770000 |
150 |
Tháo đai độn củng mạc |
1662000 |
1662000 |
151 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1634000 |
1634000 |
152 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc. |
5328000 |
5328000 |
153 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893000 |
893000 |
154 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu |
17842000 |
17842000 |
155 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1234000 |
1234000 |
156 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) |
5328000 |
5328000 |
157 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
5328000 |
5328000 |
158 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
5328000 |
5328000 |
159 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5328000 |
5328000 |
160 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
5328000 |
5328000 |
161 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
5413000 |
5413000 |
162 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
5413000 |
5413000 |
163 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5413000 |
5413000 |
164 |
Cắt u da mi không ghép |
724000 |
724000 |
165 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 |
5589000 |
5589000 |
166 |
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng |
17842000 |
17842000 |
167 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ |
5090000 |
5090000 |
168 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
5090000 |
5090000 |
169 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống |
5090000 |
5090000 |
170 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2896000 |
2896000 |
171 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724000 |
724000 |
172 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1234000 |
1234000 |
173 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1234000 |
1234000 |
174 |
Vá da tạo hình mi |
1062000 |
1062000 |
175 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3950000 |
3950000 |
176 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
2887000 |
2887000 |
177 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
2887000 |
2887000 |
178 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
2887000 |
2887000 |
179 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337000 |
337000 |
180 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
2887000 |
2887000 |
181 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455000 |
455000 |
182 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2887000 |
2887000 |
183 |
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
8529000 |
8529000 |
184 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7629000 |
7629000 |
185 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5328000 |
5328000 |
186 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
5328000 |
5328000 |
187 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
1062000 |
1062000 |
188 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
2192000 |
2192000 |
189 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong |
2468000 |
2468000 |
190 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
2943000 |
2943000 |
191 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295000 |
295000 |
192 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2973000 |
2973000 |
193 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
4913000 |
7266000 |
194 |
Cắt lại dạ dày |
7266000 |
7266000 |
195 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3325000 |
3325000 |
196 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3325000 |
3325000 |
197 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
5090000 |
5090000 |
198 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5090000 |
5090000 |
199 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5090000 |
5090000 |
200 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5090000 |
5090000 |
201 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα |
5090000 |
5090000 |
202 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
5090000 |
5090000 |
203 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
5090000 |
5090000 |
204 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X |
3241000 |
3241000 |
205 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
3241000 |
3241000 |
206 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
3241000 |
3241000 |
207 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295000 |
295000 |
208 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295000 |
295000 |
209 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
5328000 |
5328000 |
210 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7266000 |
7266000 |
211 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
5090000 |
5090000 |
212 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1304000 |
1304000 |
213 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2562000 |
2562000 |
214 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4470000 |
4470000 |
215 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2562000 |
2562000 |
216 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2562000 |
2562000 |
217 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2562000 |
2562000 |
218 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2562000 |
2562000 |
219 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2254000 |
2254000 |
220 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3325000 |
3325000 |
221 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3325000 |
3325000 |
222 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
6843000 |
6843000 |
223 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
6843000 |
6843000 |
224 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
6843000 |
6843000 |
225 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
5090000 |
5090000 |
226 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di |
5090000 |
5090000 |
227 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống |
3601000 |
3601000 |
228 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
3601000 |
3601000 |
229 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
3601000 |
3601000 |
230 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
3601000 |
3601000 |
231 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
705000 |
232 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870000 |
870000 |
233 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3325000 |
3325000 |
234 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2697000 |
2697000 |
235 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1104000 |
1104000 |
236 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1104000 |
1104000 |
237 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
2943000 |
2943000 |
238 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1212000 |
1212000 |
239 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
1512000 |
1512000 |
240 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
1824000 |
1824000 |
241 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535000 |
535000 |
242 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1014000 |
1014000 |
243 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705000 |
705000 |
244 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4470000 |
4470000 |
245 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
3325000 |
3325000 |
246 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3325000 |
3325000 |
247 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
6843000 |
6843000 |
248 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
6843000 |
6843000 |
249 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
6843000 |
6843000 |
250 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
6843000 |
6843000 |
251 |
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá |
6843000 |
6843000 |
252 |
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ |
6843000 |
6843000 |
253 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1212000 |
1212000 |
254 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1970000 |
1970000 |
255 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
1512000 |
1512000 |
256 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3325000 |
3325000 |
257 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
|
3325000 |
258 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
|
3325000 |
259 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764000 |
764000 |
260 |
Lấy dị vật tiền phòng. |
1112000 |
1112000 |
261 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2562000 |
2562000 |
262 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
263 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2562000 |
2562000 |
264 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2562000 |
2562000 |
265 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2562000 |
2562000 |
266 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2562000 |
2562000 |
267 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2562000 |
2562000 |
268 |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt |
17842000 |
17842000 |
269 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng |
17842000 |
17842000 |
270 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
271 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10 |
5589000 |
5589000 |
272 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 |
5589000 |
5589000 |
273 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 |
5589000 |
5589000 |
274 |
Khâu phục hồi bờ mi. |
693000 |
693000 |
275 |
Phẫu thuật Longo |
2254000 |
2254000 |
276 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3325000 |
3325000 |
277 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ |
2428000 |
2428000 |
278 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6111000 |
6111000 |
279 |
Cắt nối thực quản |
7283000 |
7283000 |
280 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực |
7283000 |
7283000 |
281 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực |
7283000 |
7283000 |
282 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ |
7283000 |
7283000 |
283 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực |
7283000 |
7283000 |
284 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740000 |
740000 |
285 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1279000 |
1279000 |
286 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
1279000 |
1279000 |
287 |
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) |
5814000 |
5814000 |
288 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
5964000 |
5964000 |
289 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
5964000 |
5964000 |
290 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
5090000 |
5090000 |
291 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2896000 |
2896000 |
292 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4470000 |
4470000 |
293 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4470000 |
4470000 |
294 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
3325000 |
3325000 |
295 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3325000 |
3325000 |
296 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3325000 |
3325000 |
297 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3325000 |
3325000 |
298 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
|
3325000 |
299 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
|
3325000 |
300 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
|
3325000 |
301 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3325000 |
3325000 |
302 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
4113000 |
4113000 |
303 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4470000 |
4470000 |
304 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2269000 |
2269000 |
305 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3750000 |
3750000 |
306 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
3750000 |
3750000 |
307 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3750000 |
3750000 |
308 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3750000 |
3750000 |
309 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3750000 |
3750000 |
310 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
3288000 |
3288000 |
311 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
2647000 |
2647000 |
312 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm |
3144000 |
3144000 |
313 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2754000 |
2754000 |
314 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2963000 |
2963000 |
315 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2862000 |
2862000 |
316 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2862000 |
2862000 |
317 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2862000 |
2862000 |
318 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3668000 |
3668000 |
319 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5910000 |
5910000 |
320 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9564000 |
9564000 |
321 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7397000 |
7397000 |
322 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2660000 |
2660000 |
323 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3766000 |
3766000 |
324 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3268000 |
3268000 |
325 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2298000 |
2298000 |
326 |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ |
4634000 |
4634000 |
327 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
6153000 |
6153000 |
328 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu |
6153000 |
6153000 |
329 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác |
6153000 |
6153000 |
330 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
331 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2818000 |
2818000 |
332 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2818000 |
2818000 |
333 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng. |
3876000 |
3876000 |
334 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
6068000 |
6068000 |
335 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3873000 |
3873000 |
336 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn |
4242000 |
4242000 |
337 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4242000 |
4242000 |
338 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4242000 |
4242000 |
339 |
Cắt u thành âm đạo |
2048000 |
2048000 |
340 |
Khoét chóp cổ tử cung. |
2747000 |
2747000 |
341 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
4498000 |
4498000 |
342 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4498000 |
4498000 |
343 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6686000 |
6686000 |
344 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
6686000 |
6686000 |
345 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6686000 |
6686000 |
346 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4232000 |
4232000 |
347 |
Điều trị tuỷ răng sữa [răng sữa một chân] |
271000 |
271000 |
348 |
Điều trị tuỷ răng sữa [răng sữa nhiều chân] |
382000 |
382000 |
349 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3750000 |
3750000 |
350 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3750000 |
3750000 |
351 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3750000 |
3750000 |
352 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3750000 |
3750000 |
353 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3750000 |
3750000 |
354 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3750000 |
3750000 |
355 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3750000 |
3750000 |
356 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3750000 |
3750000 |
357 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3750000 |
3750000 |
358 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3750000 |
3750000 |
359 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3750000 |
3750000 |
360 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3649000 |
3649000 |
361 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4770000 |
4770000 |
362 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4770000 |
4770000 |
363 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4623000 |
4623000 |
364 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4623000 |
4623000 |
365 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
8042000 |
8042000 |
366 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5336000 |
5336000 |
367 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5336000 |
5336000 |
368 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4615000 |
4615000 |
369 |
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá |
4390000 |
4390000 |
370 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
4750000 |
4750000 |
371 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
5321000 |
5321000 |
372 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3002000 |
3002000 |
373 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5558000 |
5558000 |
374 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V |
5648000 |
5648000 |
375 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII |
5648000 |
5648000 |
376 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
5648000 |
5648000 |
377 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
5648000 |
5648000 |
378 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) |
6728000 |
6728000 |
379 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4699000 |
4699000 |
380 |
PTNS cắt nang đường mật |
3316000 |
3316000 |
381 |
Cầm máu nhu mô gan |
5273000 |
5273000 |
382 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5273000 |
5273000 |
383 |
Cắt khối tá tụy |
10817000 |
10817000 |
384 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3188000 |
3188000 |
385 |
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma |
6065000 |
6065000 |
386 |
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ |
6065000 |
6065000 |
387 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII |
6065000 |
6065000 |
388 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
6065000 |
6065000 |
389 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình |
6065000 |
6065000 |
390 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5209000 |
5209000 |
391 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7175000 |
7175000 |
392 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
5209000 |
5209000 |
393 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
3324000 |
3324000 |
394 |
Ghép giác mạc lớp |
3324000 |
3324000 |
395 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
565000 |
565000 |
396 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2564000 |
2564000 |
397 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3241000 |
3241000 |
398 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
4159000 |
4159000 |
399 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5558000 |
5558000 |
400 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3040000 |
3040000 |
401 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6575000 |
6575000 |
402 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6575000 |
6575000 |
403 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6575000 |
6575000 |
404 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4083000 |
4083000 |
405 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5976000 |
5976000 |
406 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4867000 |
4867000 |
407 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4121000 |
4121000 |
408 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2859000 |
2859000 |
409 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6191000 |
6191000 |
410 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
6855000 |
6855000 |
411 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
4557000 |
4557000 |
412 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại |
4557000 |
4557000 |
413 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
4557000 |
4557000 |
414 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5019000 |
5019000 |
415 |
Phẫu thuật quặm [1 mi gây tê] |
638000 |
638000 |
416 |
Phẫu thuật quặm [2 mi gây tê] |
845000 |
845000 |
417 |
Phẫu thuật quặm [3 mi gây tê] |
1068000 |
1068000 |
418 |
Phẫu thuật quặm [3 mi gây mê] |
1640000 |
1640000 |
419 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] |
963000 |
963000 |
420 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
963000 |
963000 |
421 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. [răng số 6,7 hàm dưới] |
795000 |
795000 |
422 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
795000 |
795000 |
423 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng 6,7 hàm dưới] |
795000 |
795000 |
424 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
795000 |
795000 |
425 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
795000 |
795000 |
426 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè. |
3750000 |
3750000 |
427 |
Cắt cụt cổ tử cung. |
2747000 |
2747000 |
428 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3732000 |
3732000 |
429 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
5336000 |
5336000 |
430 |
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser |
6721000 |
6721000 |
431 |
Khâu củng mạc [củng giác mạc phức tạp] |
1234000 |
1234000 |
432 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
455000 |
455000 |
433 |
Điều trị tủy lại |
954000 |
954000 |
434 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1234000 |
1234000 |
435 |
Ghép giác mạc xuyên |
3324000 |
3324000 |
436 |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
3324000 |
3324000 |
437 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5550000 |
5550000 |
438 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5550000 |
5550000 |
439 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4803000 |
4803000 |
440 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
4803000 |
4803000 |
441 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
4803000 |
4803000 |
442 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
4803000 |
4803000 |
443 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
4803000 |
4803000 |
444 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2832000 |
2832000 |
445 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2493000 |
2493000 |
446 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3755000 |
3755000 |
447 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2920000 |
2920000 |
448 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4010000 |
4010000 |
449 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3274000 |
3274000 |
450 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1234000 |
1234000 |
451 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1234000 |
1234000 |
452 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3258000 |
3258000 |
453 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3144000 |
3144000 |
454 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1126000 |
1126000 |
455 |
Cắt các u nang giáp móng |
2133000 |
2133000 |
456 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2627000 |
2627000 |
457 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2627000 |
2627000 |
458 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
3044000 |
3044000 |
459 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
5305000 |
5305000 |
460 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3241000 |
3241000 |
461 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3741000 |
3741000 |
462 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3741000 |
3741000 |
463 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3741000 |
3741000 |
464 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3250000 |
3250000 |
465 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3250000 |
3250000 |
466 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6799000 |
6799000 |
467 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
6799000 |
6799000 |
468 |
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) |
6799000 |
6799000 |
469 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
470 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
471 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2664000 |
2664000 |
472 |
Dẫn lưu nang tụy |
2664000 |
2664000 |
473 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2664000 |
2664000 |
474 |
Lấy dị vật thực quản đường cổ |
3579000 |
3579000 |
475 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp (có dùng dao siêu âm) |
5772000 |
5772000 |
476 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5558000 |
5558000 |
477 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5071000 |
5071000 |
478 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5071000 |
5071000 |
479 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5628000 |
5628000 |
480 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5914000 |
5914000 |
481 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
5914000 |
5914000 |
482 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
7923000 |
7923000 |
483 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1154000 |
1154000 |
484 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1112000 |
1112000 |
485 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3325000 |
3325000 |
486 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3325000 |
3325000 |
487 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3325000 |
3325000 |
488 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3325000 |
3325000 |
489 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
7768000 |
7768000 |
490 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần |
6819000 |
6819000 |
491 |
Cắt u cuộn cảnh |
7539000 |
7539000 |
492 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư |
7652000 |
7652000 |
493 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
4498000 |
4498000 |
494 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4498000 |
4498000 |
495 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất |
9982000 |
9982000 |
496 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3258000 |
3258000 |
497 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3258000 |
3258000 |
498 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3258000 |
3258000 |
499 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2832000 |
2832000 |
500 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2832000 |
2832000 |
501 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
455000 |
455000 |
502 |
Đóng đinh xương chày mở |
3750000 |
3750000 |
503 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4288000 |
4288000 |
504 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2790000 |
2790000 |
505 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2790000 |
2790000 |
506 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2598000 |
2598000 |
507 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2841000 |
2841000 |
508 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1662000 |
1662000 |
509 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3570000 |
3570000 |
510 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6145000 |
6145000 |
511 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6145000 |
6145000 |
512 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2944000 |
2944000 |
513 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2944000 |
2944000 |
514 |
Cắt u nang buồng trứng |
2944000 |
2944000 |
515 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2944000 |
2944000 |
516 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2944000 |
2944000 |
517 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5005000 |
5005000 |
518 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9153000 |
9153000 |
519 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2318000 |
2318000 |
520 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2318000 |
2318000 |
521 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4498000 |
4498000 |
522 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5081000 |
5081000 |
523 |
Cắt eo thận móng ngựa |
4232000 |
4232000 |
524 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4027000 |
4027000 |
525 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
3044000 |
3044000 |
526 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3044000 |
3044000 |
527 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4151000 |
4151000 |
528 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
4242000 |
4242000 |
529 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4242000 |
4242000 |
530 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4242000 |
4242000 |
531 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4242000 |
4242000 |
532 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
4166000 |
4166000 |
533 |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính |
4166000 |
4166000 |
534 |
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ |
5659000 |
5659000 |
535 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2248000 |
2248000 |
536 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2561000 |
2561000 |
537 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3406000 |
3406000 |
538 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
8641000 |
8641000 |
539 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
8641000 |
8641000 |
540 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
8641000 |
8641000 |
541 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2832000 |
2832000 |
542 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2562000 |
2562000 |
543 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2562000 |
2562000 |
544 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3725000 |
3725000 |
545 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3750000 |
3750000 |
546 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3750000 |
3750000 |
547 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3750000 |
3750000 |
548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3750000 |
3750000 |
549 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3750000 |
3750000 |
550 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
3750000 |
3750000 |
551 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3750000 |
3750000 |
552 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
3750000 |
3750000 |
553 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
554 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
555 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
556 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
557 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
558 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
559 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [thay khớp háng bán phần] |
3750000 |
3750000 |
560 |
Phẫu thuật quặm [4 mi gây tê] |
1236000 |
1236000 |
561 |
Phẫu thuật quặm [4 mi gây mê] |
1837000 |
1837000 |
562 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
602000 |
602000 |
563 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] |
1990000 |
1990000 |
564 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] |
840000 |
840000 |
565 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] |
1093000 |
1093000 |
566 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
834000 |
834000 |
567 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
3527000 |
3527000 |
568 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
3527000 |
3527000 |
569 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
4803000 |
4803000 |
570 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
6045000 |
6045000 |
571 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4394000 |
4394000 |
572 |
Làm hậu môn nhân tạo . |
2514000 |
2514000 |
573 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3258000 |
3258000 |
574 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3258000 |
3258000 |
575 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3258000 |
3258000 |
576 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3258000 |
3258000 |
577 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5215000 |
5215000 |
578 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2814000 |
2814000 |
579 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1234000 |
1234000 |
580 |
Cắt các u nang mang |
1234000 |
1234000 |
581 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1234000 |
1234000 |
582 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1234000 |
1234000 |
583 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1234000 |
1234000 |
584 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1234000 |
1234000 |
585 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1234000 |
1234000 |
586 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1234000 |
1234000 |
587 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4623000 |
4623000 |
588 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1242000 |
1242000 |
589 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2754000 |
2754000 |
590 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1242000 |
1242000 |
591 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954000 |
954000 |
592 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1415000 |
1415000 |
593 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1415000 |
1415000 |
594 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954000 |
954000 |
595 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê 1 bên, 2 bên] |
3040000 |
3040000 |
596 |
Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh |
5659000 |
5659000 |
597 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
565000 |
565000 |
598 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
565000 |
565000 |
599 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2887000 |
2887000 |
600 |
Tháo đốt bàn. |
2887000 |
2887000 |
601 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5273000 |
5273000 |
602 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4470000 |
4470000 |
603 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4470000 |
4470000 |
604 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4485000 |
4485000 |
605 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
4485000 |
4485000 |
606 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
607 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp (có dùng dao siêu âm) |
5772000 |
5772000 |
608 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3241000 |
3241000 |
609 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
3241000 |
3241000 |
610 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3241000 |
3241000 |
611 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4565000 |
4565000 |
612 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3285000 |
3285000 |
613 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1756000 |
1756000 |
614 |
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng |
3044000 |
3044000 |
615 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3044000 |
3044000 |
616 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3044000 |
3044000 |
617 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3044000 |
3044000 |
618 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo |
3044000 |
3044000 |
619 |
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột |
5305000 |
5305000 |
620 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang |
5305000 |
5305000 |
621 |
Cắt một phần bàng quang |
5305000 |
5305000 |
622 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang. |
4415000 |
4415000 |
623 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
3950000 |
3950000 |
624 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì. |
4151000 |
4151000 |
625 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2321000 |
2321000 |
626 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới |
2321000 |
2321000 |
627 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
2321000 |
2321000 |
628 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
5441000 |
5441000 |
629 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6579000 |
6579000 |
630 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
5485000 |
5485000 |
631 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5081000 |
5081000 |
632 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5081000 |
5081000 |
633 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5081000 |
5081000 |
634 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
5081000 |
5081000 |
635 |
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
5081000 |
5081000 |
636 |
Cắt u nội nhãn |
5529000 |
5529000 |
637 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
13836000 |
13836000 |
638 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
8641000 |
8641000 |
639 |
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý |
8641000 |
8641000 |
640 |
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch |
8641000 |
8641000 |
641 |
Cắt lách do chấn thương . |
4472000 |
4472000 |
642 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách . |
4390000 |
4390000 |
643 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
4390000 |
4390000 |
644 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5546000 |
5546000 |
645 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
6533000 |
6533000 |
646 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3610000 |
3610000 |
647 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1212000 |
1212000 |
648 |
Cắt bỏ túi lệ. |
840000 |
840000 |
649 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4027000 |
4027000 |
650 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4027000 |
4027000 |
651 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm] |
7652000 |
7652000 |
652 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] |
1334000 |
1334000 |
653 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
3873000 |
3873000 |
654 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2955000 |
2955000 |
655 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2955000 |
2955000 |
656 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3873000 |
3873000 |
657 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
6686000 |
6686000 |
658 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
6686000 |
6686000 |
659 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
6686000 |
6686000 |
660 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
4232000 |
4232000 |
661 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
3044000 |
3044000 |
662 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4241000 |
4241000 |
663 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4241000 |
4241000 |
664 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
4241000 |
4241000 |
665 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4241000 |
4241000 |
666 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2561000 |
2561000 |
667 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3093000 |
3093000 |
668 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3093000 |
3093000 |
669 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
3093000 |
3093000 |
670 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
3093000 |
3093000 |
671 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3093000 |
3093000 |
672 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
3093000 |
3093000 |
673 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3816000 |
3816000 |
674 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột |
4464000 |
4464000 |
675 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3316000 |
3316000 |
676 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
3680000 |
3680000 |
677 |
Mở thông dạ dày |
2514000 |
2514000 |
678 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790000 |
790000 |
679 |
Nối khí quản tận - tận |
7944000 |
7944000 |
680 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
457000 |
457000 |
681 |
Cắt bỏ nang tụy |
4485000 |
4485000 |
682 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
4485000 |
4485000 |
683 |
Cắt tụy trung tâm |
4485000 |
4485000 |
684 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
2493000 |
2493000 |
685 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3750000 |
3750000 |
686 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3750000 |
3750000 |
687 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3750000 |
3750000 |
688 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
689 |
Phẫu thuật ghép chi |
6153000 |
6153000 |
690 |
Phẫu thuật chuyển ngón tay |
6153000 |
6153000 |
691 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
2758000 |
2758000 |
692 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3985000 |
3985000 |
693 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3985000 |
3985000 |
694 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3985000 |
3985000 |
695 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [thay khớp háng toàn bộ] |
5122000 |
5122000 |
696 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5122000 |
5122000 |
697 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
5122000 |
5122000 |
698 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3750000 |
3750000 |
699 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2963000 |
2963000 |
700 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3746000 |
3746000 |
701 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3746000 |
3746000 |
702 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5122000 |
5122000 |
703 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3750000 |
3750000 |
704 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3750000 |
3750000 |
705 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
3750000 |
3750000 |
706 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
3750000 |
3750000 |
707 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
4770000 |
4770000 |
708 |
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4770000 |
4770000 |
709 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII |
7788000 |
7788000 |
710 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
422000 |
422000 |
711 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo. |
4415000 |
4415000 |
712 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng |
3241000 |
3241000 |
713 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3579000 |
3579000 |
714 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3579000 |
3579000 |
715 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
3316000 |
3316000 |
716 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
3316000 |
3316000 |
717 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3316000 |
3316000 |
718 |
Lấy máu tụ bao gan |
5273000 |
5273000 |
719 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi. |
4499000 |
4499000 |
720 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
721 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
722 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
723 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2963000 |
2963000 |
724 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2963000 |
2963000 |
725 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4770000 |
4770000 |
726 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
4770000 |
4770000 |
727 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
4770000 |
4770000 |
728 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
4770000 |
4770000 |
729 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
4770000 |
4770000 |
730 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
4770000 |
4770000 |
731 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
4770000 |
4770000 |
732 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4166000 |
4166000 |
733 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
2859000 |
2859000 |
734 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
2493000 |
2493000 |
735 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
4066000 |
4066000 |
736 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
5166000 |
5166000 |
737 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
4128000 |
4128000 |
738 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3093000 |
3093000 |
739 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3093000 |
3093000 |
740 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3144000 |
3144000 |
741 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
2993000 |
2993000 |
742 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3527000 |
3527000 |
743 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4140000 |
4140000 |
744 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2944000 |
2944000 |
745 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3345000 |
3345000 |
746 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4281000 |
4281000 |
747 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2772000 |
2772000 |
748 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
5485000 |
5485000 |
749 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4670000 |
4670000 |
750 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4670000 |
4670000 |
751 |
Bóc phúc mạc douglas |
4670000 |
4670000 |
752 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
4670000 |
4670000 |
753 |
Cắt u mạc treo ruột |
4670000 |
4670000 |
754 |
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi |
5441000 |
5441000 |
755 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4293000 |
4293000 |
756 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4293000 |
4293000 |
757 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2561000 |
2561000 |
758 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2564000 |
2564000 |
759 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2564000 |
2564000 |
760 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2561000 |
2561000 |
761 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2561000 |
2561000 |
762 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2561000 |
2561000 |
763 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2561000 |
2561000 |
764 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2561000 |
2561000 |
765 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4276000 |
4276000 |
766 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
2664000 |
2664000 |
767 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2664000 |
2664000 |
768 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2664000 |
2664000 |
769 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3579000 |
3579000 |
770 |
Đóng rò thực quản |
3579000 |
3579000 |
771 |
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản |
3579000 |
3579000 |
772 |
Cắt ruột non hình chêm |
3579000 |
3579000 |
773 |
Đóng mở thông ruột non |
3579000 |
3579000 |
774 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3579000 |
3579000 |
775 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3579000 |
3579000 |
776 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3345000 |
3345000 |
777 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3345000 |
3345000 |
778 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
2998000 |
2998000 |
779 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
4770000 |
4770000 |
780 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
4770000 |
4770000 |
781 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
4770000 |
4770000 |
782 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi |
4770000 |
4770000 |
783 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4770000 |
4770000 |
784 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
4770000 |
4770000 |
785 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
4770000 |
4770000 |
786 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
4770000 |
4770000 |
787 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4770000 |
4770000 |
788 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên |
5485000 |
5485000 |
789 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7761000 |
7761000 |
790 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7761000 |
7761000 |
791 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7761000 |
7761000 |
792 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
7761000 |
7761000 |
793 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
7761000 |
7761000 |
794 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4241000 |
4241000 |
795 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4241000 |
4241000 |
796 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4241000 |
4241000 |
797 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4241000 |
4241000 |
798 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
799 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
800 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
801 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4670000 |
4670000 |
802 |
Cắt mạc nối lớn |
4670000 |
4670000 |
803 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3680000 |
3680000 |
804 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3680000 |
3680000 |
805 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3579000 |
3579000 |
806 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3579000 |
3579000 |
807 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2318000 |
2318000 |
808 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2318000 |
2318000 |
809 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4027000 |
4027000 |
810 |
Nối niệu quản - đài thận |
3044000 |
3044000 |
811 |
Cắt nối niệu quản |
3044000 |
3044000 |
812 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3044000 |
3044000 |
813 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất; |
4122000 |
4122000 |
814 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) |
3014000 |
3014000 |
815 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4316000 |
4316000 |
816 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4316000 |
4316000 |
817 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4316000 |
4316000 |
818 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
4316000 |
4316000 |
819 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
4316000 |
4316000 |
820 |
Lấy sỏi bàng quang |
4098000 |
4098000 |
821 |
Cắt cổ bàng quang; |
5305000 |
5305000 |
822 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5434000 |
5434000 |
823 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5434000 |
5434000 |
824 |
Cắt u bàng quang đường trên; |
5434000 |
5434000 |
825 |
Nội soi bàng quang cắt u |
4565000 |
4565000 |
826 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI |
5648000 |
5648000 |
827 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ . |
5273000 |
5273000 |
828 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4499000 |
4499000 |
829 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4499000 |
4499000 |
830 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
6827000 |
6827000 |
831 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3816000 |
3816000 |
832 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3816000 |
3816000 |
833 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
2498000 |
2498000 |
834 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
2498000 |
2498000 |
835 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2498000 |
2498000 |
836 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2498000 |
2498000 |
837 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
3241000 |
3241000 |
838 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải |
3241000 |
3241000 |
839 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái |
3241000 |
3241000 |
840 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
3241000 |
3241000 |
841 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng |
4241000 |
4241000 |
842 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
4629000 |
4629000 |
843 |
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật |
4464000 |
4464000 |
844 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
4464000 |
4464000 |
845 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
4464000 |
4464000 |
846 |
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời |
4464000 |
4464000 |
847 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4616000 |
4616000 |
848 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2644000 |
2644000 |
849 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3044000 |
3044000 |
850 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3044000 |
3044000 |
851 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3044000 |
3044000 |
852 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3044000 |
3044000 |
853 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3044000 |
3044000 |
854 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3044000 |
3044000 |
855 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3044000 |
3044000 |
856 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3044000 |
3044000 |
857 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3044000 |
3044000 |
858 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
2998000 |
2998000 |
859 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2461000 |
2461000 |
860 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3316000 |
3316000 |
861 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4151000 |
4151000 |
862 |
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
4151000 |
4151000 |
863 |
Nối mật ruột tận - bên |
4399000 |
4399000 |
864 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1334000 |
1334000 |
865 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
1334000 |
1334000 |
866 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
3144000 |
3144000 |
867 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3258000 |
3258000 |
868 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2758000 |
2758000 |
869 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2758000 |
2758000 |
870 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2758000 |
2758000 |
871 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1784000 |
1784000 |
872 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1784000 |
1784000 |
873 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang. |
2851000 |
2851000 |
874 |
Cắm niệu quản bàng quang |
2851000 |
2851000 |
875 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
876 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
877 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
878 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
879 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
880 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
881 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
882 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
883 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4166000 |
4166000 |
884 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
4166000 |
4166000 |
885 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4166000 |
4166000 |
886 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4166000 |
4166000 |
887 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4166000 |
4166000 |
888 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4166000 |
4166000 |
889 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4166000 |
4166000 |
890 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4166000 |
4166000 |
891 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4166000 |
4166000 |
892 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4166000 |
4166000 |
893 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4166000 |
4166000 |
894 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4166000 |
4166000 |
895 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4166000 |
4166000 |
896 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4166000 |
4166000 |
897 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4241000 |
4241000 |
898 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
4241000 |
4241000 |
899 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4241000 |
4241000 |
900 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2514000 |
2514000 |
901 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2514000 |
2514000 |
902 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2514000 |
2514000 |
903 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3258000 |
3258000 |
904 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2832000 |
2832000 |
905 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2832000 |
2832000 |
906 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2832000 |
2832000 |
907 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2832000 |
2832000 |
908 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2832000 |
2832000 |
909 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2562000 |
2562000 |
910 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
2562000 |
2562000 |
911 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2697000 |
2697000 |
912 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2697000 |
2697000 |
913 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2697000 |
2697000 |
914 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2598000 |
2598000 |
915 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2598000 |
2598000 |
916 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4616000 |
4616000 |
917 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4616000 |
4616000 |
918 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
919 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3750000 |
3750000 |
920 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3750000 |
3750000 |
921 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3750000 |
3750000 |
922 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3750000 |
3750000 |
923 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
924 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
925 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
926 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
927 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
928 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
929 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
930 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
931 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3649000 |
3649000 |
932 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3649000 |
3649000 |
933 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3649000 |
3649000 |
934 |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
2859000 |
2859000 |
935 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
1277000 |
1277000 |
936 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
5414000 |
5414000 |
937 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ |
5414000 |
5414000 |
938 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá |
5414000 |
5414000 |
939 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ |
5414000 |
5414000 |
940 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
5414000 |
5414000 |
941 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
8133000 |
8133000 |
942 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
8133000 |
8133000 |
943 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8133000 |
8133000 |
944 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8133000 |
8133000 |
945 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8133000 |
8133000 |
946 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8133000 |
8133000 |
947 |
Cắt gan lớn . |
8133000 |
8133000 |
948 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII |
5648000 |
5648000 |
949 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
4464000 |
4464000 |
950 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy |
10110000 |
10110000 |
951 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách |
10110000 |
10110000 |
952 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy |
10110000 |
10110000 |
953 |
Cắt lách bệnh lý |
4472000 |
4472000 |
954 |
Cắt lách bán phần |
4472000 |
4472000 |
955 |
Nạo vét hạch D1 |
3817000 |
3817000 |
956 |
Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa |
3241000 |
3241000 |
957 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
3241000 |
3241000 |
958 |
Cắt u tá tràng |
2561000 |
2561000 |
959 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
4242000 |
4242000 |
960 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
4242000 |
4242000 |
961 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
4242000 |
4242000 |
962 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
4242000 |
4242000 |
963 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3750000 |
3750000 |
964 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3750000 |
3750000 |
965 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3750000 |
3750000 |
966 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3750000 |
3750000 |
967 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
3750000 |
3750000 |
968 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3750000 |
3750000 |
969 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3750000 |
3750000 |
970 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3750000 |
3750000 |
971 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3750000 |
3750000 |
972 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3750000 |
3750000 |
973 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3750000 |
3750000 |
974 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
975 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
976 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
977 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3750000 |
3750000 |
978 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3750000 |
3750000 |
979 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3750000 |
3750000 |
980 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1415000 |
1415000 |
981 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4670000 |
4670000 |
982 |
Nạo vét hạch D2 |
3817000 |
3817000 |
983 |
Nạo vét hạch D3 |
3817000 |
3817000 |
984 |
Lấy hạch cuống gan |
3817000 |
3817000 |
985 |
Nạo vét hạch D4 |
3817000 |
3817000 |
986 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ |
4670000 |
4670000 |
987 |
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ |
4670000 |
4670000 |
988 |
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ |
4670000 |
4670000 |
989 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4670000 |
4670000 |
990 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
4670000 |
4670000 |
991 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2514000 |
2514000 |
992 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2514000 |
2514000 |
993 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2514000 |
2514000 |
994 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3258000 |
3258000 |
995 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế |
3806000 |
3806000 |
996 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2963000 |
2963000 |
997 |
Cắt u vú lành tính |
2862000 |
2862000 |
998 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2862000 |
2862000 |
999 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2963000 |
2963000 |
1000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2862000 |
2862000 |
1001 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2963000 |
2963000 |
1002 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2862000 |
2862000 |
1003 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2963000 |
2963000 |
1004 |
Phẫu thuật điều trị teo thực quản |
7283000 |
7283000 |
1005 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2644000 |
2644000 |
1006 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2644000 |
2644000 |
1007 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2644000 |
2644000 |
1008 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2644000 |
2644000 |
1009 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
1010 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
1011 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4468000 |
4468000 |
1012 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4468000 |
4468000 |
1013 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3345000 |
3345000 |
1014 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản. |
4232000 |
4232000 |
1015 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
4232000 |
4232000 |
1016 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
4232000 |
4232000 |
1017 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6117000 |
6117000 |
1018 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3985000 |
3985000 |
1019 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3985000 |
3985000 |
1020 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3985000 |
3985000 |
1021 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3985000 |
3985000 |
1022 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2612000 |
2612000 |
1023 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4557000 |
4557000 |
1024 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
4557000 |
4557000 |
1025 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
5019000 |
5019000 |
1026 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5383000 |
5383000 |
1027 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
10817000 |
10817000 |
1028 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
10817000 |
10817000 |
1029 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo |
10817000 |
10817000 |
1030 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo |
10817000 |
10817000 |
1031 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
10817000 |
10817000 |
1032 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy |
10110000 |
10110000 |
1033 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3985000 |
3985000 |
1034 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
3985000 |
3985000 |
1035 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4470000 |
4470000 |
1036 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3241000 |
3241000 |
1037 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
2498000 |
2498000 |
1038 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
2498000 |
2498000 |
1039 |
Tháo xoắn ruột non |
2498000 |
2498000 |
1040 |
Tháo lồng ruột non |
2498000 |
2498000 |
1041 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2498000 |
2498000 |
1042 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2498000 |
2498000 |
1043 |
Nối vị tràng |
2664000 |
2664000 |
1044 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3985000 |
3985000 |
1045 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5463000 |
5463000 |
1046 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3750000 |
3750000 |
1047 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột. |
4293000 |
4293000 |
1048 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3250000 |
3250000 |
1049 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
3250000 |
3250000 |
1050 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang |
3250000 |
3250000 |
1051 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3325000 |
3325000 |
1052 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
5713000 |
5713000 |
1053 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng |
5414000 |
5414000 |
1054 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán |
5414000 |
5414000 |
1055 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1756000 |
1756000 |
1056 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6686000 |
6686000 |
1057 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6686000 |
6686000 |
1058 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6686000 |
6686000 |
1059 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
6686000 |
6686000 |
1060 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
6686000 |
6686000 |
1061 |
Cắt thận đơn thuần; |
4232000 |
4232000 |
1062 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4232000 |
4232000 |
1063 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
5305000 |
5305000 |
1064 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5305000 |
5305000 |
1065 |
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột |
5305000 |
5305000 |
1066 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất |
4948000 |
4948000 |
1067 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
4948000 |
4948000 |
1068 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
2493000 |
2493000 |
1069 |
Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
2493000 |
2493000 |
1070 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2593000 |
2593000 |
1071 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2593000 |
2593000 |
1072 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4838000 |
4838000 |
1073 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2677000 |
2677000 |
1074 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2493000 |
2493000 |
1075 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2269000 |
2269000 |
1076 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3818000 |
3818000 |
1077 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2944000 |
2944000 |
1078 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2944000 |
2944000 |
1079 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5383000 |
5383000 |
1080 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5383000 |
5383000 |
1081 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
14645000 |
14645000 |
1082 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
14645000 |
14645000 |
1083 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
14645000 |
14645000 |
1084 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
8641000 |
8641000 |
1085 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4098000 |
4098000 |
1086 |
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột |
5390000 |
5390000 |
1087 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
4907000 |
4907000 |
1088 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân |
4907000 |
4907000 |
1089 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4321000 |
4321000 |
1090 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3907000 |
3907000 |
1091 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3907000 |
3907000 |
1092 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
1093 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
1094 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4468000 |
4468000 |
1095 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4470000 |
4470000 |
1096 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4470000 |
4470000 |
1097 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2498000 |
2498000 |
1098 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2498000 |
2498000 |
1099 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4293000 |
4293000 |
1100 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4241000 |
4241000 |
1101 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4241000 |
4241000 |
1102 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4241000 |
4241000 |
1103 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
4241000 |
4241000 |
1104 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4241000 |
4241000 |
1105 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4241000 |
4241000 |
1106 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4241000 |
4241000 |
1107 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6933000 |
6933000 |
1108 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
4276000 |
4276000 |
1109 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
1110 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3316000 |
3316000 |
1111 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
1112 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2886000 |
2886000 |
1113 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3268000 |
3268000 |
1114 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2298000 |
2298000 |
1115 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3285000 |
3285000 |
1116 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3285000 |
3285000 |
1117 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4010000 |
4010000 |
1118 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3750000 |
3750000 |
1119 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3750000 |
3750000 |
1120 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3750000 |
3750000 |
1121 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3750000 |
3750000 |
1122 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3750000 |
3750000 |
1123 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3750000 |
3750000 |
1124 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3750000 |
3750000 |
1125 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1126 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1127 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1128 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1129 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1130 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1131 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
3750000 |
3750000 |
1132 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
2758000 |
2758000 |
1133 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
2758000 |
2758000 |
1134 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
2758000 |
2758000 |
1135 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
2758000 |
2758000 |
1136 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
2758000 |
2758000 |
1137 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
2758000 |
2758000 |
1138 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
2758000 |
2758000 |
1139 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1140 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1141 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1142 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
1143 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
1144 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
1145 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
3044000 |
3044000 |
1146 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII |
5648000 |
5648000 |
1147 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3250000 |
3250000 |
1148 |
Cắt u họng - thanh quản bằng laser |
6721000 |
6721000 |
1149 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
7159000 |
7159000 |
1150 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1234000 |
1234000 |
1151 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
1234000 |
1234000 |
1152 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
834000 |
834000 |
1153 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
834000 |
834000 |
1154 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1784000 |
1784000 |
1155 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
3144000 |
3144000 |
1156 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4109000 |
4109000 |
1157 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4166000 |
4166000 |
1158 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2860000 |
2860000 |
1159 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2860000 |
2860000 |
1160 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
1161 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3285000 |
3285000 |
1162 |
Mở ngực thăm dò |
3285000 |
3285000 |
1163 |
Lấy sỏi san hô thận |
4098000 |
4098000 |
1164 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4098000 |
4098000 |
1165 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4098000 |
4098000 |
1166 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4098000 |
4098000 |
1167 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2758000 |
2758000 |
1168 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2758000 |
2758000 |
1169 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
3570000 |
3570000 |
1170 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3570000 |
3570000 |
1171 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
3570000 |
3570000 |
1172 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3570000 |
3570000 |
1173 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3570000 |
3570000 |
1174 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3570000 |
3570000 |
1175 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3649000 |
3649000 |
1176 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3985000 |
3985000 |
1177 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3985000 |
3985000 |
1178 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3985000 |
3985000 |
1179 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3985000 |
3985000 |
1180 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3985000 |
3985000 |
1181 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3985000 |
3985000 |
1182 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3985000 |
3985000 |
1183 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3985000 |
3985000 |
1184 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3985000 |
3985000 |
1185 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4622000 |
4622000 |
1186 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
3250000 |
3250000 |
1187 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
4907000 |
4907000 |
1188 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
4907000 |
4907000 |
1189 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
4907000 |
4907000 |
1190 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3344000 |
3344000 |
1191 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3741000 |
3741000 |
1192 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng; |
4498000 |
4498000 |
1193 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
4498000 |
4498000 |
1194 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4498000 |
4498000 |
1195 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4498000 |
4498000 |
1196 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5081000 |
5081000 |
1197 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3750000 |
3750000 |
1198 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3750000 |
3750000 |
1199 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3750000 |
3750000 |
1200 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
4672000 |
4672000 |
1201 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao |
4622000 |
4622000 |
1202 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân |
4634000 |
4634000 |
1203 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
4634000 |
4634000 |
1204 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
4634000 |
4634000 |
1205 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
4634000 |
4634000 |
1206 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4634000 |
4634000 |
1207 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
6153000 |
6153000 |
1208 |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu |
6153000 |
6153000 |
1209 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn |
6153000 |
6153000 |
1210 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3876000 |
3876000 |
1211 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3876000 |
3876000 |
1212 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3876000 |
3876000 |
1213 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2944000 |
2944000 |
1214 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2944000 |
2944000 |
1215 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1242000 |
1242000 |
1216 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1784000 |
1784000 |
1217 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4098000 |
4098000 |
1218 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
|
1520000 |
1219 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4027000 |
4027000 |
1220 |
Cắt u bao gân |
1784000 |
1784000 |
1221 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3873000 |
3873000 |
1222 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3579000 |
3579000 |
1223 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
3579000 |
3579000 |
1224 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản |
3579000 |
3579000 |
1225 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
3579000 |
3579000 |
1226 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
3579000 |
3579000 |
1227 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3579000 |
3579000 |
1228 |
Cắt gan toàn bộ |
8133000 |
8133000 |
1229 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
7062000 |
7062000 |
1230 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5463000 |
5463000 |
1231 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5463000 |
5463000 |
1232 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
3895000 |
3895000 |
1233 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
3895000 |
3895000 |
1234 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3355000 |
3355000 |
1235 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
7011000 |
7011000 |
1236 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4615000 |
4615000 |
1237 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4228000 |
4228000 |
1238 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4394000 |
4394000 |
1239 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
8641000 |
8641000 |
1240 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8641000 |
8641000 |
1241 |
Cắt một bên phổi do ung thư |
8641000 |
8641000 |
1242 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
8641000 |
8641000 |
1243 |
Cắt phổi và màng phổi |
8641000 |
8641000 |
1244 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
10311000 |
10311000 |
1245 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
10311000 |
10311000 |
1246 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6686000 |
6686000 |
1247 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6686000 |
6686000 |
1248 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
6686000 |
6686000 |
1249 |
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản |
6686000 |
6686000 |
1250 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4289000 |
4289000 |
1251 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung. |
6116000 |
6116000 |
1252 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5071000 |
5071000 |
1253 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5071000 |
5071000 |
1254 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2758000 |
2758000 |
1255 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
1256 |
Lấy bỏ u gan |
8133000 |
8133000 |
1257 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải |
5648000 |
5648000 |
1258 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau |
5648000 |
5648000 |
1259 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái |
5648000 |
5648000 |
1260 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA |
5648000 |
5648000 |
1261 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB |
5648000 |
5648000 |
1262 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3322000 |
3322000 |
1263 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3507000 |
3507000 |
1264 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2750000 |
2750000 |
1265 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5558000 |
5558000 |
1266 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5558000 |
5558000 |
1267 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4159000 |
4159000 |
1268 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5071000 |
5071000 |
1269 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5071000 |
5071000 |
1270 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5071000 |
5071000 |
1271 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5071000 |
5071000 |
1272 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
4166000 |
4166000 |
1273 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4166000 |
4166000 |
1274 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
4122000 |
4122000 |
1275 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
4122000 |
4122000 |
1276 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm] |
5772000 |
5772000 |
1277 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] |
7652000 |
7652000 |
1278 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp (có dùng dao siêu âm) |
7761000 |
7761000 |
1279 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
1477000 |
1477000 |
1280 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V |
5648000 |
5648000 |
1281 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI |
5648000 |
5648000 |
1282 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4485000 |
4485000 |
1283 |
Cắt một phần tuỵ |
4485000 |
4485000 |
1284 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4485000 |
4485000 |
1285 |
Cắt thân và đuôi tụy |
4485000 |
4485000 |
1286 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
4485000 |
4485000 |
1287 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
5712000 |
5712000 |
1288 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3817000 |
3817000 |
1289 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3044000 |
3044000 |
1290 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3044000 |
3044000 |
1291 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2167000 |
2167000 |
1292 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
3806000 |
3806000 |
1293 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế |
4028000 |
4028000 |
1294 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
3540000 |
3540000 |
1295 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
3540000 |
3540000 |
1296 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4394000 |
4394000 |
1297 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2828000 |
2828000 |
1298 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2619000 |
2619000 |
1299 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2619000 |
2619000 |
1300 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4585000 |
4585000 |
1301 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
3895000 |
3895000 |
1302 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
4770000 |
4770000 |
1303 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2844000 |
2844000 |
1304 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5071000 |
5071000 |
1305 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5071000 |
5071000 |
1306 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5071000 |
5071000 |
1307 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5071000 |
5071000 |
1308 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6023000 |
6023000 |
1309 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5089000 |
5089000 |
1310 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5528000 |
5528000 |
1311 |
Phẫu thuật nội soi lấy u |
7170000 |
7170000 |
1312 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4963000 |
4963000 |
1313 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3250000 |
3250000 |
1314 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3250000 |
3250000 |
1315 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
3250000 |
3250000 |
1316 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
3250000 |
3250000 |
1317 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
3250000 |
3250000 |
1318 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên |
3250000 |
3250000 |
1319 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2790000 |
2790000 |
1320 |
Ghép da dị loại |
2790000 |
2790000 |
1321 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3750000 |
3750000 |
1322 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3750000 |
3750000 |
1323 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3750000 |
3750000 |
1324 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4922000 |
4922000 |
1325 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ.. |
13559000 |
13559000 |
1326 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
8559000 |
8559000 |
1327 |
Phẫu thuật khoét mê nhĩ |
6065000 |
6065000 |
1328 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
3895000 |
3895000 |
1329 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
3895000 |
3895000 |
1330 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
3895000 |
3895000 |
1331 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3741000 |
3741000 |
1332 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3741000 |
3741000 |
1333 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3741000 |
3741000 |
1334 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3741000 |
3741000 |
1335 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3741000 |
3741000 |
1336 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3741000 |
3741000 |
1337 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3741000 |
3741000 |
1338 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3741000 |
3741000 |
1339 |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
3527000 |
3527000 |
1340 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2944000 |
2944000 |
1341 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2744000 |
2744000 |
1342 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2644000 |
2644000 |
1343 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc; |
4316000 |
4316000 |
1344 |
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa |
4316000 |
4316000 |
1345 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
4316000 |
4316000 |
1346 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4316000 |
4316000 |
1347 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6130000 |
6130000 |
1348 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6130000 |
6130000 |
1349 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6130000 |
6130000 |
1350 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2660000 |
2660000 |
1351 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3750000 |
3750000 |
1352 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3710000 |
3710000 |
1353 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1354 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy |
7170000 |
7170000 |
1355 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7170000 |
7170000 |
1356 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8042000 |
8042000 |
1357 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4922000 |
4922000 |
1358 |
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương |
5937000 |
5937000 |
1359 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương |
5937000 |
5937000 |
1360 |
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma |
6065000 |
6065000 |
1361 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
1234000 |
1234000 |
1362 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1234000 |
1234000 |
1363 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1154000 |
1154000 |
1364 |
Phẫu thuật quặm [1 mi gây mê] |
1235000 |
1235000 |
1365 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4293000 |
4293000 |
1366 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
4241000 |
4241000 |
1367 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
4241000 |
4241000 |
1368 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4241000 |
4241000 |
1369 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
4241000 |
4241000 |
1370 |
Phẫu thuật quặm [2 mi gây mê] |
1417000 |
1417000 |
1371 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
1372 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3726000 |
3726000 |
1373 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4109000 |
4109000 |
1374 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
9424000 |
9424000 |
1375 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
6788000 |
6788000 |
1376 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser |
4615000 |
4615000 |
1377 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4241000 |
4241000 |
1378 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4241000 |
4241000 |
1379 |
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) |
4241000 |
4241000 |
1380 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4241000 |
4241000 |
1381 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4241000 |
4241000 |
1382 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4241000 |
4241000 |
1383 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4241000 |
4241000 |
1384 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
5081000 |
5081000 |
1385 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4241000 |
4241000 |
1386 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4122000 |
4122000 |
1387 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4629000 |
4629000 |
1388 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4629000 |
4629000 |
1389 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4629000 |
4629000 |
1390 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4629000 |
4629000 |
1391 |
Cắt toàn bộ ruột non |
4629000 |
4629000 |
1392 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6, 7 hàm trên] |
925000 |
925000 |
1393 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6, 7 hàm trên] |
925000 |
925000 |
1394 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3345000 |
3345000 |
1395 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
5485000 |
5485000 |
1396 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5485000 |
5485000 |
1397 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
5485000 |
5485000 |
1398 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1751000 |
1751000 |
1399 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
4470000 |
4470000 |
1400 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4470000 |
4470000 |
1401 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4470000 |
4470000 |
1402 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4470000 |
4470000 |
1403 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa; |
7447000 |
7447000 |
1404 |
Phẫu thuật viêm xương sọ; |
5389000 |
5389000 |
1405 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5383000 |
5383000 |
1406 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5383000 |
5383000 |
1407 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2963000 |
2963000 |
1408 |
Cắt u xương, sụn |
3746000 |
3746000 |
1409 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3746000 |
3746000 |
1410 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
3750000 |
3750000 |
1411 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3750000 |
3750000 |
1412 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3750000 |
3750000 |
1413 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1414 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
3750000 |
3750000 |
1415 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3750000 |
3750000 |
1416 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3750000 |
3750000 |
1417 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3750000 |
3750000 |
1418 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
1419 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
1420 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
1421 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
1422 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
1423 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3750000 |
3750000 |
1424 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3750000 |
3750000 |
1425 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3750000 |
3750000 |
1426 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân (có dùng dao siêu âm) |
7652000 |
7652000 |
1427 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư (có dùng dao siêu âm) |
7652000 |
7652000 |
1428 |
Khâu củng mạc [củng mạc phức tạp] |
1112000 |
1112000 |
1429 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2955000 |
2955000 |
1430 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,5] |
565000 |
565000 |
1431 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
565000 |
565000 |
1432 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
3732000 |
3732000 |
1433 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4470000 |
4470000 |
1434 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4470000 |
4470000 |
1435 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
4485000 |
4485000 |
1436 |
Lấy u sau phúc mạc |
5712000 |
5712000 |
1437 |
Cắt u sau phúc mạc . |
5712000 |
5712000 |
1438 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
3817000 |
3817000 |
1439 |
Nạo vét hạch cổ chức năng |
3817000 |
3817000 |
1440 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
4068000 |
4068000 |
1441 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3736000 |
3736000 |
1442 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4615000 |
4615000 |
1443 |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
2925000 |
2925000 |
1444 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong |
2925000 |
2925000 |
1445 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
2925000 |
2925000 |
1446 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
6985000 |
6985000 |
1447 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
2829000 |
2829000 |
1448 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2829000 |
2829000 |
1449 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
2925000 |
2925000 |
1450 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2106000 |
2106000 |
1451 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3151000 |
3151000 |
1452 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
1453 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3750000 |
3750000 |
1454 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3750000 |
3750000 |
1455 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3750000 |
3750000 |
1456 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
1457 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
1458 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời |
6153000 |
6153000 |
1459 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
3570000 |
3570000 |
1460 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3570000 |
3570000 |
1461 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2887000 |
2887000 |
1462 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3750000 |
3750000 |
1463 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp] |
2598000 |
2598000 |
1464 |
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do |
4957000 |
4957000 |
1465 |
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
4957000 |
4957000 |
1466 |
Khâu tử cung do nạo thủng. |
2782000 |
2782000 |
1467 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
4498000 |
4498000 |
1468 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5081000 |
5081000 |
1469 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5081000 |
5081000 |
1470 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5081000 |
5081000 |
1471 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
1472 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3316000 |
3316000 |
1473 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
4170000 |
4170000 |
1474 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
4170000 |
4170000 |
1475 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4170000 |
4170000 |
1476 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
4170000 |
4170000 |
1477 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4170000 |
4170000 |
1478 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
4170000 |
4170000 |
1479 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4170000 |
4170000 |
1480 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4170000 |
4170000 |
1481 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3250000 |
3250000 |
1482 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet |
3250000 |
3250000 |
1483 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3250000 |
3250000 |
1484 |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay |
3250000 |
3250000 |
1485 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
5937000 |
5937000 |
1486 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4241000 |
4241000 |
1487 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2561000 |
2561000 |
1488 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2561000 |
2561000 |
1489 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2561000 |
2561000 |
1490 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
6933000 |
6933000 |
1491 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4276000 |
4276000 |
1492 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4276000 |
4276000 |
1493 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4276000 |
4276000 |
1494 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ |
5414000 |
5414000 |
1495 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
5414000 |
5414000 |
1496 |
Nối nang tụy với tá tràng |
2664000 |
2664000 |
1497 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2664000 |
2664000 |
1498 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2664000 |
2664000 |
1499 |
Lấy dị vật thực quản đường bụng |
3579000 |
3579000 |
1500 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3579000 |
3579000 |
1501 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4399000 |
4399000 |
1502 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4616000 |
4616000 |
1503 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1574000 |
1574000 |
1504 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
617000 |
617000 |
1505 |
Cắt thanh quản bán phần |
5030000 |
5030000 |
1506 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4027000 |
4027000 |
1507 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4170000 |
4170000 |
1508 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4170000 |
4170000 |
1509 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4098000 |
4098000 |
1510 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4098000 |
4098000 |
1511 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
4565000 |
4565000 |
1512 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần |
5818000 |
5818000 |
1513 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc |
5818000 |
5818000 |
1514 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng |
5818000 |
5818000 |
1515 |
Lấy dị vật thực quản đường ngực |
3579000 |
3579000 |
1516 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3579000 |
3579000 |
1517 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3579000 |
3579000 |
1518 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3579000 |
3579000 |
1519 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3579000 |
3579000 |
1520 |
Lấy dị vật trực tràng |
3579000 |
3579000 |
1521 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
3579000 |
3579000 |
1522 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
3579000 |
3579000 |
1523 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái |
5648000 |
5648000 |
1524 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV |
5648000 |
5648000 |
1525 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3609000 |
3609000 |
1526 |
Cắt sẹo khâu kín |
3288000 |
3288000 |
1527 |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
740000 |
740000 |
1528 |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1170000 |
1170000 |
1529 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4293000 |
4293000 |
1530 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1126000 |
1126000 |
1531 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2223000 |
2223000 |
1532 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2777000 |
2777000 |
1533 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2927000 |
2927000 |
1534 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8133000 |
8133000 |
1535 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
8133000 |
8133000 |
1536 |
Cắt gan phải mở rộng |
8133000 |
8133000 |
1537 |
Cắt gan trái mở rộng |
8133000 |
8133000 |
1538 |
Cắt gan trung tâm |
8133000 |
8133000 |
1539 |
Cắt gan nhỏ |
8133000 |
8133000 |
1540 |
Cắt nhiều hạ phân thuỳ |
8133000 |
8133000 |
1541 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
8133000 |
8133000 |
1542 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
8133000 |
8133000 |
1543 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8133000 |
8133000 |
1544 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước |
5648000 |
5648000 |
1545 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải |
5648000 |
5648000 |
1546 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
5648000 |
5648000 |
1547 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I |
5648000 |
5648000 |
1548 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
5648000 |
5648000 |
1549 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
5648000 |
5648000 |
1550 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII |
5648000 |
5648000 |
1551 |
Cắt túi mật |
4523000 |
4523000 |
1552 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3093000 |
3093000 |
1553 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12173000 |
12173000 |
1554 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2721000 |
2721000 |
1555 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984000 |
984000 |
1556 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần.. |
2761000 |
2761000 |
1557 |
Cắt gan trái |
8133000 |
8133000 |
1558 |
Cắt gan phải . |
8133000 |
8133000 |
1559 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8133000 |
8133000 |
1560 |
Cắt gan phân thuỳ trước |
8133000 |
8133000 |
1561 |
Cắt thuỳ gan trái |
8133000 |
8133000 |
1562 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
8133000 |
8133000 |
1563 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3750000 |
3750000 |
1564 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2758000 |
2758000 |
1565 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
1566 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [không dùng dao siêu âm] |
4166000 |
4166000 |
1567 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
4242000 |
4242000 |
1568 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
3250000 |
3250000 |
1569 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
3250000 |
3250000 |
1570 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
12173000 |
12173000 |
1571 |
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao |
12173000 |
12173000 |
1572 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1274000 |
1274000 |
1573 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi |
5455000 |
5455000 |
1574 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
5713000 |
5713000 |
1575 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
5713000 |
5713000 |
1576 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau |
5414000 |
5414000 |
1577 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau |
5414000 |
5414000 |
1578 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
5414000 |
5414000 |
1579 |
Nối mật ruột bên - bên |
4399000 |
4399000 |
1580 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4472000 |
4472000 |
1581 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
4390000 |
4390000 |
1582 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
3817000 |
3817000 |
1583 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
3817000 |
3817000 |
1584 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
3817000 |
3817000 |
1585 |
Nạo vét hạch trung thất |
3817000 |
3817000 |
1586 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
3978000 |
3978000 |
1587 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4616000 |
4616000 |
1588 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
4499000 |
4499000 |
1589 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
4913000 |
4913000 |
1590 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
4913000 |
4913000 |
1591 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2561000 |
2561000 |
1592 |
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
4470000 |
4470000 |
1593 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4241000 |
4241000 |
1594 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2498000 |
2498000 |
1595 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4293000 |
4293000 |
1596 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng. |
3258000 |
3258000 |
1597 |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển. |
4957000 |
4957000 |
1598 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4241000 |
4241000 |
1599 |
Phẫu thuật nội soi tuỷ sống |
4948000 |
4948000 |
1600 |
Nội soi mở thông não thất |
4948000 |
4948000 |
1601 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3285000 |
3285000 |
1602 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5071000 |
5071000 |
1603 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5914000 |
5914000 |
1604 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
4660000 |
4660000 |
1605 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3342000 |
3342000 |
1606 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3274000 |
3274000 |
1607 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
3288000 |
3288000 |
1608 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
3288000 |
3288000 |
1609 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3982000 |
3982000 |
1610 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6385000 |
6385000 |
1611 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6385000 |
6385000 |
1612 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3700000 |
3700000 |
1613 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3700000 |
3700000 |
1614 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4907000 |
4907000 |
1615 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4907000 |
4907000 |
1616 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4907000 |
4907000 |
1617 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4907000 |
4907000 |
1618 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6481000 |
6481000 |
1619 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6481000 |
6481000 |
1620 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6481000 |
6481000 |
1621 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6481000 |
6481000 |
1622 |
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale |
7159000 |
7159000 |
1623 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3002000 |
3002000 |
1624 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2814000 |
2814000 |
1625 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9019000 |
9019000 |
1626 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
8559000 |
8559000 |
1627 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
422000 |
422000 |
1628 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
422000 |
422000 |
1629 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng 1, 2, 3] |
422000 |
422000 |
1630 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm trên] |
925000 |
925000 |
1631 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm trên] |
925000 |
925000 |
1632 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6, 7 hàm trên] |
925000 |
925000 |
1633 |
Lấy u phúc mạc |
4670000 |
4670000 |
1634 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
1824000 |
1824000 |
1635 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4267000 |
4267000 |
1636 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3506000 |
3506000 |
1637 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3982000 |
3982000 |
1638 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối. |
3151000 |
3151000 |
1639 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4616000 |
4616000 |
1640 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
840000 |
840000 |
1641 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
840000 |
840000 |
1642 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5788000 |
5788000 |
1643 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5788000 |
5788000 |
1644 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2318000 |
2318000 |
1645 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
4948000 |
4948000 |
1646 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
3285000 |
3285000 |
1647 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
3285000 |
3285000 |
1648 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
3285000 |
3285000 |
1649 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3241000 |
3241000 |
1650 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2963000 |
2963000 |
1651 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2167000 |
2167000 |
1652 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] |
1990000 |
1990000 |
1653 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2167000 |
2167000 |
1654 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2963000 |
2963000 |
1655 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay |
2963000 |
2963000 |
1656 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
2963000 |
2963000 |
1657 |
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ |
5589000 |
5589000 |
1658 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5413000 |
5413000 |
1659 |
Phẫu thuật treo thận |
2859000 |
2859000 |
1660 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4399000 |
4399000 |
1661 |
Nối tụy ruột |
4399000 |
4399000 |
1662 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2754000 |
2754000 |
1663 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
13836000 |
13836000 |
1664 |
|
|
13460000 |
1665 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
2925000 |
2925000 |
1666 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
2925000 |
2925000 |
1667 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
2829000 |
2829000 |
1668 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
2829000 |
2829000 |
1669 |
Đóng lỗ dò đường lệ [Gây tê] |
809000 |
809000 |
1670 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực |
3250000 |
3250000 |
1671 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
3250000 |
3250000 |
1672 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn |
3250000 |
3250000 |
1673 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
3250000 |
3250000 |
1674 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3250000 |
3250000 |
1675 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu |
3250000 |
3250000 |
1676 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân |
3250000 |
3250000 |
1677 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
1898000 |
1898000 |
1678 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2612000 |
2612000 |
1679 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2627000 |
2627000 |
1680 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2887000 |
2887000 |
1681 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2963000 |
2963000 |
1682 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
2963000 |
2963000 |
1683 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
2963000 |
2963000 |
1684 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2248000 |
2248000 |
1685 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5071000 |
5071000 |
1686 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
5914000 |
5914000 |
1687 |
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước |
5197000 |
5197000 |
1688 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1112000 |
1112000 |
1689 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724000 |
724000 |
1690 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2672000 |
2672000 |
1691 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
2925000 |
2925000 |
1692 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp |
3250000 |
3250000 |
1693 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
3250000 |
3250000 |
1694 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2167000 |
2167000 |
1695 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
1279000 |
1279000 |
1696 |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu |
4242000 |
4242000 |
1697 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó |
4242000 |
4242000 |
1698 |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao |
3250000 |
3250000 |
1699 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1898000 |
1898000 |
1700 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3579000 |
3579000 |
1701 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5010000 |
5010000 |
1702 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
5010000 |
5010000 |
1703 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5010000 |
5010000 |
1704 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
5010000 |
5010000 |
1705 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2167000 |
2167000 |
1706 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
2167000 |
2167000 |
1707 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2167000 |
2167000 |
1708 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2167000 |
2167000 |
1709 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3720000 |
3720000 |
1710 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
3720000 |
3720000 |
1711 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
1712 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
7447000 |
7447000 |
1713 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
2925000 |
2925000 |
1714 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn |
|
2870000 |
1715 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ |
3250000 |
3250000 |
1716 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2498000 |
2498000 |
1717 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4616000 |
4616000 |
1718 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống |
3250000 |
3250000 |
1719 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực |
3250000 |
3250000 |
1720 |
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau |
3250000 |
3250000 |
1721 |
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu |
3250000 |
3250000 |
1722 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
3250000 |
3250000 |
1723 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
4399000 |
4399000 |
1724 |
Điều trị tủy răng số 8 dưới |
|
620000 |
1725 |
Điều trị tủy răng số 8 trên |
|
630000 |
1726 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2167000 |
2167000 |
1727 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2167000 |
2167000 |
1728 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
4399000 |
4399000 |
1729 |
Cắt u não cạnh đường giữa |
|
3680000 |
1730 |
Cắt u lành dương vật |
1965000 |
1965000 |
1731 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
2851000 |
2851000 |
1732 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
4399000 |
4399000 |
1733 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2167000 |
2167000 |
1734 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3040000 |
3040000 |
1735 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
5914000 |
5914000 |
1736 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3325000 |
3325000 |
1737 |
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ |
|
1210000 |
1738 |
Cắt khối u khẩu cái |
2754000 |
2754000 |
1739 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
4399000 |
4399000 |
1740 |
Nối ống tuỵ-hỗng tràng |
4399000 |
4399000 |
1741 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
4399000 |
4399000 |
1742 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
2672000 |
2672000 |
1743 |
Khâu vết thương lách |
2851000 |
2851000 |
1744 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4616000 |
4616000 |
1745 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống |
5081000 |
5081000 |
1746 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3014000 |
3014000 |
1747 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
2887000 |
2887000 |
1748 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
3250000 |
3250000 |
1749 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
3250000 |
3250000 |
1750 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3250000 |
3250000 |
1751 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3746000 |
3746000 |
1752 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
3746000 |
3746000 |
1753 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
3746000 |
3746000 |
1754 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2963000 |
2963000 |
1755 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2963000 |
2963000 |
1756 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3040000 |
3040000 |
1757 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3750000 |
3750000 |
1758 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3750000 |
3750000 |
1759 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
3750000 |
3750000 |
1760 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
3750000 |
3750000 |
1761 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
3750000 |
3750000 |
1762 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
3750000 |
3750000 |
1763 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3750000 |
3750000 |
1764 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3746000 |
3746000 |
1765 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4289000 |
4289000 |
1766 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1242000 |
1242000 |
1767 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3579000 |
3579000 |
1768 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2887000 |
2887000 |
1769 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1965000 |
1965000 |
1770 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1415000 |
1415000 |
1771 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
2973000 |
2973000 |
1772 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2790000 |
2790000 |
1773 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
3579000 |
3579000 |
1774 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3985000 |
3985000 |
1775 |
Mở sào bào |
3720000 |
3720000 |
1776 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1242000 |
1242000 |
1777 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1456000 |
1456000 |
1778 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] |
602000 |
602000 |
1779 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2758000 |
2758000 |
1780 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4634000 |
4634000 |
1781 |
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật |
4399000 |
4399000 |
1782 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
2925000 |
2925000 |
1783 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
2925000 |
2925000 |
1784 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2851000 |
2851000 |
1785 |
Cắt chỏm nang gan |
2851000 |
2851000 |
1786 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2167000 |
2167000 |
1787 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4399000 |
4399000 |
1788 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4399000 |
4399000 |
1789 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2851000 |
2851000 |
1790 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2851000 |
2851000 |
1791 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
4242000 |
4242000 |
1792 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2758000 |
2758000 |
1793 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2758000 |
2758000 |
1794 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
2758000 |
2758000 |
1795 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2887000 |
2887000 |
1796 |
Phẫu thuật viêm xương |
2887000 |
2887000 |
1797 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4151000 |
4151000 |
1798 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
4728000 |
4728000 |
1799 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2167000 |
2167000 |
1800 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2448000 |
2448000 |
1801 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
2448000 |
2448000 |
1802 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2448000 |
2448000 |
1803 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
2448000 |
2448000 |
1804 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3718000 |
3718000 |
1805 |
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong … |
3718000 |
3718000 |
1806 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
2448000 |
2448000 |
1807 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
752000 |
752000 |
1808 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4166000 |
4166000 |
1809 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1810 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4468000 |
4468000 |
1811 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1812 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2887000 |
2887000 |
1813 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2477000 |
2477000 |
1814 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2477000 |
2477000 |
1815 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
2790000 |
2790000 |
1816 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
4228000 |
4228000 |
1817 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
4728000 |
4728000 |
1818 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
1040000 |
1040000 |
1819 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
1234000 |
1234000 |
1820 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
934000 |
934000 |
1821 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1234000 |
1234000 |
1822 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1234000 |
1234000 |
1823 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
858000 |
858000 |
1824 |
Điều trị di lệch góc mắt |
840000 |
840000 |
1825 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1213000 |
1213000 |
1826 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1040000 |
1040000 |
1827 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78400 |
78400 |
1828 |
Cắt thị thần kinh |
740000 |
740000 |
1829 |
Phẫu thuật quặm tái phát [Mổ quặm 1 mi - gây mê] |
1235000 |
1235000 |
1830 |
Phẫu thuật quặm tái phát [Mổ quặm 1 mi - gây tê] |
638000 |
638000 |
1831 |
Phẫu thuật quặm tái phát [Mổ quặm 2 mi - gây mê] |
1417000 |
1417000 |
1832 |
Phẫu thuật quặm tái phát [Mổ quặm 2 mi - gây tê] |
845000 |
845000 |
1833 |
Phẫu thuật quặm tái phát [Mổ quặm 3 mi - gây tê] |
1068000 |
1068000 |
1834 |
Phẫu thuật quặm tái phát [Mổ quặm 3 mi - gây mê] |
1640000 |
1640000 |
1835 |
Phẫu thuật quặm tái phát [Mổ quặm 4 mi - gây mê] |
1837000 |
1837000 |
1836 |
Phẫu thuật quặm tái phát [Mổ quặm 4 mi - gây tê] |
1236000 |
1236000 |
1837 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
638000 |
638000 |
1838 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
1234000 |
1234000 |
1839 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
1062000 |
1062000 |
1840 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
3424000 |
3424000 |
1841 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
4166000 |
4166000 |
1842 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7175000 |
7175000 |
1843 |
Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản |
4159000 |
4159000 |
1844 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2814000 |
2814000 |
1845 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3002000 |
3002000 |
1846 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
3188000 |
3188000 |
1847 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820000 |
820000 |
1848 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74000 |
74000 |
1849 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207000 |
207000 |
1850 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342000 |
342000 |
1851 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342000 |
342000 |
1852 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342000 |
342000 |
1853 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
342000 |
342000 |
1854 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207000 |
207000 |
1855 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460000 |
460000 |
1856 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
460000 |
460000 |
1857 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
2744000 |
2744000 |
1858 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2241000 |
2241000 |
1859 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2241000 |
2241000 |
1860 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2241000 |
2241000 |
1861 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2241000 |
2241000 |
1862 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2241000 |
2241000 |
1863 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2241000 |
2241000 |
1864 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2461000 |
2461000 |
1865 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2598000 |
2598000 |
1866 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2777000 |
2777000 |
1867 |
Phụ cấp Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
|
|
1868 |
Phụ cấp Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
|
|
1869 |
Phụ cấp Phẫu thuật rò sống mũi |
|
|
1870 |
Phụ cấp Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
|
|
1871 |
Phụ cấp Phẫu thuật nạo túi lợi |
|
|
1872 |
Phụ cấp Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
|
|
1873 |
Phụ cấp Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
|
|
1874 |
Phụ cấp Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
|
|
1875 |
Phụ cấp Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
|
|
1876 |
Phụ cấp Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
|
|
1877 |
Phẫu thuật Tiết niệu |
|
4316000 |
1878 |
Múc nội nhãn |
539000 |
539000 |
1879 |
Nâng sàn hốc mắt |
2756000 |
2756000 |
1880 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
1040000 |
1040000 |
1881 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740000 |
740000 |
1882 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
740000 |
740000 |
1883 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong |
2192000 |
2192000 |
1884 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1040000 |
1040000 |
1885 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2240000 |
2240000 |
1886 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
590000 |
590000 |
1887 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400000 |
400000 |
1888 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231000 |
231000 |
1889 |
Khâu kết mạc [gây mê] |
1440000 |
1440000 |
1890 |
Ghép giác mạc tự thân |
3324000 |
3324000 |
1891 |
Ghép giác mạc nhân tạo |
3324000 |
3324000 |
1892 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1249000 |
1249000 |
1893 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770000 |
770000 |
1894 |
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc |
1724000 |
1724000 |
1895 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1724000 |
1724000 |
1896 |
Lạnh đông thể mi |
1724000 |
1724000 |
1897 |
Khâu da mi đơn giản |
809000 |
809000 |
1898 |
Khâu phủ kết mạc |
638000 |
638000 |
1899 |
Sinh thiết tổ chức mi |
150000 |
150000 |
1900 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
150000 |
150000 |
1901 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150000 |
150000 |
1902 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1903 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1904 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1905 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1906 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1907 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1908 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1909 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1910 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1911 |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1912 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6560000 |
6560000 |
1913 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
467000 |
467000 |
1914 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1898000 |
1898000 |
1915 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1751000 |
1751000 |
1916 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1751000 |
1751000 |
1917 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1751000 |
1751000 |
1918 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1751000 |
1751000 |
1919 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1751000 |
1751000 |
1920 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1751000 |
1751000 |
1921 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1751000 |
1751000 |
1922 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
795000 |
795000 |
1923 |
Điện đông thể mi |
474000 |
474000 |
1924 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3258000 |
3258000 |
1925 |
Chích mủ mắt |
452000 |
452000 |
1926 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3720000 |
3720000 |
1927 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
764000 |
764000 |
1928 |
Mở khí quản cấp cứu |
719000 |
719000 |
1929 |
Mở khí quản thường quy |
719000 |
719000 |
1930 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719000 |
719000 |
1931 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1112000 |
1112000 |
1932 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
2678000 |
2678000 |
1933 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
2678000 |
2678000 |
1934 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
5916000 |
5916000 |
1935 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
3152000 |
3152000 |
1936 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
793000 |
793000 |
1937 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
3720000 |
3720000 |
1938 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186000 |
186000 |
1939 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
312000 |
312000 |
1940 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158000 |
158000 |
1941 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1751000 |
1751000 |
1942 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
486000 |
486000 |
1943 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
565000 |
565000 |
1944 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
243000 |
243000 |
1945 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
243000 |
243000 |
1946 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
243000 |
243000 |
1947 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
498000 |
498000 |
1948 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
728000 |
728000 |
1949 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3258000 |
3258000 |
1950 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
422000 |
422000 |
1951 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng 6,7 hàm trên] |
925000 |
925000 |
1952 |
|
|
|
1953 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5122000 |
5122000 |
1954 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2562000 |
2562000 |
1955 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
6827000 |
6827000 |
1956 |
Đóng lỗ dò đường lệ [Gây mê] |
1440000 |
1440000 |
1957 |
Khâu vết thương thành bụng |
1965000 |
1965000 |
1958 |
Khâu vết thương vùng môi |
1242000 |
1242000 |
1959 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186000 |
186000 |
1960 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2498000 |
2498000 |
1961 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1965000 |
1965000 |
1962 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
|
3750000 |
1963 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
3750000 |
3750000 |
1964 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2887000 |
2887000 |
1965 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
8133000 |
8133000 |
1966 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1784000 |
1784000 |
1967 |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
3570000 |
3570000 |
1968 |
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn |
4241000 |
4241000 |
1969 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương |
|
|
1970 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương |
|
2235000 |
1971 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2851000 |
2851000 |
1972 |
Nội soi cắt u bàng quang |
4565000 |
4565000 |
1973 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1456000 |
1456000 |
1974 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [Bệnh nhân <=16 tuổi] |
4289000 |
4289000 |
1975 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa trên BN > 16 tuổi] |
2561000 |
2561000 |
1976 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
|
2540000 |
1977 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
2851000 |
2851000 |
1978 |
Tán sỏi thận qua da |
2167000 |
2167000 |
1979 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
|
1980 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
4800000 |
1981 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1648000 |
1648000 |
1982 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1965000 |
1965000 |
1983 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3258000 |
3258000 |
1984 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2133000 |
2133000 |
1985 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2896000 |
2896000 |
1986 |
Nạo vét hạch cổ |
3817000 |
3817000 |
1987 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1731000 |
1731000 |
1988 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Chuyên khoa RHM - Sau KHX 1 bên] |
2686000 |
2686000 |
1989 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [Chuyên khoa RHM - Sau KHX 2 bên] |
2822000 |
2822000 |
1990 |
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi |
2851000 |
2851000 |
1991 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643000 |
643000 |
1992 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
820000 |
820000 |
1993 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
415000 |
415000 |
1994 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2627000 |
2627000 |
1995 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
2744000 |
2744000 |
1996 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2744000 |
2744000 |
1997 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2744000 |
2744000 |
1998 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5336000 |
5336000 |
1999 |
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ |
17144000 |
17144000 |
2000 |
Phẫu thuật vá thông liên thất |
17144000 |
17144000 |
2001 |
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh |
17144000 |
17144000 |
2002 |
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh |
17144000 |
17144000 |
2003 |
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận |
18615000 |
18615000 |
2004 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi |
2851000 |
2851000 |
2005 |
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình |
8641000 |
8641000 |
2006 |
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi |
8641000 |
8641000 |
2007 |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm |
6686000 |
6686000 |
2008 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi |
8288000 |
8288000 |
2009 |
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi |
8288000 |
8288000 |
2010 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp |
17144000 |
17144000 |
2011 |
Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp |
17144000 |
17144000 |
2012 |
Phẫu thuật thay van hai lá |
17144000 |
17144000 |
2013 |
Phẫu thuật thay van động mạch chủ |
17144000 |
17144000 |
2014 |
Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên |
17144000 |
17144000 |
2015 |
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ |
17144000 |
17144000 |
2016 |
Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ |
17144000 |
17144000 |
2017 |
Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần |
17144000 |
17144000 |
2018 |
Phẫu thuật thay lại 1 van tim |
17144000 |
17144000 |
2019 |
Phẫu thuật thay lại 2 van tim |
17144000 |
17144000 |
2020 |
Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái |
16447000 |
16447000 |
2021 |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
14352000 |
14352000 |
2022 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu |
12653000 |
12653000 |
2023 |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh |
2851000 |
2851000 |
2024 |
|
|
|
2025 |
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác |
5081000 |
5081000 |
2026 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
4122000 |
4122000 |
2027 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
4498000 |
4498000 |
2028 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
4948000 |
4948000 |
2029 |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
4948000 |
4948000 |
2030 |
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài |
4948000 |
4948000 |
2031 |
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau |
4948000 |
4948000 |
2032 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài |
4948000 |
4948000 |
2033 |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài |
4948000 |
4948000 |
2034 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
4122000 |
4122000 |
2035 |
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ |
4498000 |
4498000 |
2036 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4498000 |
4498000 |
2037 |
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường |
4498000 |
4498000 |
2038 |
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm |
5713000 |
5713000 |
2039 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis |
6741000 |
6741000 |
2040 |
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis |
|
6741000 |
2041 |
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não |
6653000 |
6653000 |
2042 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
6653000 |
6653000 |
2043 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
6653000 |
6653000 |
2044 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng |
6653000 |
6653000 |
2045 |
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
2046 |
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ |
6653000 |
6653000 |
2047 |
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
2048 |
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá |
6653000 |
6653000 |
2049 |
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá |
6653000 |
6653000 |
2050 |
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ |
|
6653000 |
2051 |
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
2052 |
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật |
6065000 |
6065000 |
2053 |
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
2054 |
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
2055 |
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
2056 |
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não |
|
7145000 |
2057 |
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não |
7145000 |
7145000 |
2058 |
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm |
5455000 |
5455000 |
2059 |
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
2060 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
6653000 |
6653000 |
2061 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ |
4498000 |
4498000 |
2062 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ |
4498000 |
4498000 |
2063 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
|
5197000 |
2064 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
4728000 |
4728000 |
2065 |
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) |
5613000 |
5613000 |
2066 |
Phẫu thuật nang Tarlov |
4498000 |
4498000 |
2067 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4498000 |
4498000 |
2068 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
4498000 |
4498000 |
2069 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1234000 |
1234000 |
2070 |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau |
7245000 |
7245000 |
2071 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
5197000 |
5197000 |
2072 |
Phẫu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài |
4948000 |
4948000 |
2073 |
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ |
7245000 |
7245000 |
2074 |
Cắt đoạn ruột non |
4629000 |
4629000 |
2075 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên |
2851000 |
2851000 |
2076 |
Phụ cấp Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
|
1520000 |
2077 |
Tay dao siêu âm mổ nội soi |
|
4750000 |
2078 |
Dây dao siêu âm mổ nội soi |
|
660000 |
2079 |
Tay dao siêu âm mổ mở |
|
4750000 |
2080 |
Dây dao siêu âm mổ mở |
|
660000 |
2081 |
Giảm đau sau phẫu thuật |
|
3000000 |
2082 |
Phụ cấp Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
260000 |
2083 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL [TT35] |
4866000 |
4866000 |
2084 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2654000 |
2654000 |
2085 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
1477000 |
1477000 |