STT |
Tên BHYT |
Giá BHYT |
Giá Viện phí |
1 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
1900000 |
1900000 |
2 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
1700000 |
1700000 |
3 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
1900000 |
1900000 |
4 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
1700000 |
1700000 |
5 |
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
1351000 |
1351000 |
6 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
893000 |
893000 |
7 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
893000 |
893000 |
8 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
2897000 |
2897000 |
9 |
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng |
278000 |
278000 |
10 |
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên |
2694000 |
2694000 |
11 |
Phụ cấp Điều trị tủy răng số 8 trên |
|
175000 |
12 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
7548000 |
7548000 |
13 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2388000 |
2388000 |
14 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137000 |
137000 |
15 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
1885000 |
1885000 |
16 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
2238000 |
2238000 |
17 |
Rạch áp xe mi |
186000 |
186000 |
18 |
Rạch áp xe túi lệ |
186000 |
186000 |
19 |
Phụ cấp Điều trị tủy răng số 8 dưới |
|
175000 |
20 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2207000 |
2207000 |
21 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644000 |
644000 |
22 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
152000 |
23 |
Đặt catheter động mạch [động mạch quay] |
546000 |
546000 |
24 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] |
275000 |
275000 |
25 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4399000 |
4399000 |
26 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1662000 |
1662000 |
27 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259000 |
259000 |
28 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624000 |
624000 |
29 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624000 |
624000 |
30 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624000 |
624000 |
31 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624000 |
624000 |
32 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624000 |
624000 |
33 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
517000 |
517000 |
34 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
517000 |
517000 |
35 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335000 |
335000 |
36 |
Đặt máy khử rung tự động |
1625000 |
1625000 |
37 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
1625000 |
1625000 |
38 |
Đặt máy tạo nhịp |
1625000 |
1625000 |
39 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
1625000 |
1625000 |
40 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
844000 |
844000 |
41 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
844000 |
844000 |
42 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
844000 |
844000 |
43 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
1625000 |
1625000 |
44 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
1625000 |
1625000 |
45 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
1625000 |
1625000 |
46 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
844000 |
844000 |
47 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233000 |
233000 |
48 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] |
117000 |
117000 |
49 |
Nắn, bó bột cột sống. |
624000 |
624000 |
50 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399000 |
399000 |
51 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144000 |
144000 |
52 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144000 |
144000 |
53 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49900 |
49900 |
54 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259000 |
259000 |
55 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259000 |
259000 |
56 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399000 |
399000 |
57 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399000 |
399000 |
58 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
399000 |
399000 |
59 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319000 |
319000 |
60 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319000 |
319000 |
61 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234000 |
234000 |
62 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234000 |
234000 |
63 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234000 |
234000 |
64 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234000 |
234000 |
65 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
234000 |
234000 |
66 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
67 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
714000 |
714000 |
68 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714000 |
714000 |
69 |
Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
714000 |
714000 |
70 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
335000 |
335000 |
71 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
335000 |
335000 |
72 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
73 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
74 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335000 |
335000 |
75 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
76 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
77 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335000 |
335000 |
78 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335000 |
335000 |
79 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335000 |
335000 |
80 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
81 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
82 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335000 |
335000 |
83 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624000 |
624000 |
84 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
624000 |
624000 |
85 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1127000 |
1127000 |
86 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
155000 |
155000 |
87 |
Truyền hoá chất khoang màng phổi |
207000 |
207000 |
88 |
Truyền hoá chất khoang màng bụng |
207000 |
207000 |
89 |
Truyền hoá chất động mạch |
350000 |
350000 |
90 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
828000 |
828000 |
91 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
828000 |
828000 |
92 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
431000 |
431000 |
93 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
828000 |
828000 |
94 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1002000 |
1002000 |
95 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
558000 |
558000 |
96 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
558000 |
558000 |
97 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
558000 |
558000 |
98 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152000 |
152000 |
99 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151000 |
151000 |
100 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
221000 |
221000 |
101 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
177000 |
177000 |
102 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
558000 |
558000 |
103 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
152000 |
104 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
597000 |
597000 |
105 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
597000 |
597000 |
106 |
Nắn răng xoay 60 độ (Chưa bao gồm mini Implant) |
|
1180000 |
107 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng. |
|
3500000 |
108 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp. |
|
1500000 |
109 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản. |
|
5000000 |
110 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm…). |
|
6500000 |
111 |
Mũ chụp kim loại |
|
230000 |
112 |
Một đơn vị sứ kim loại. |
|
700000 |
113 |
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị. |
|
1800000 |
114 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear ). |
|
2000000 |
115 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask). |
|
2500000 |
116 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản. |
|
900000 |
117 |
Một đơn vị Cercon |
|
5000000 |
118 |
Hàm giả tháo nắp bán phần nhựa dẻo một hàm (chưa tính răng) |
|
950000 |
119 |
Hàm giả tháo nắp toàn phần nhựa dẻo một hàm (chưa tính răng) |
|
1210000 |
120 |
Tẩy trắng răng một hàm bằng đèn (chưa bao gồm thuốc) |
|
620000 |
121 |
Một đơn vị Titan sứ |
|
2500000 |
122 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
1230000 |
1230000 |
123 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
1230000 |
1230000 |
124 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
213000 |
213000 |
125 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
213000 |
213000 |
126 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
285000 |
285000 |
127 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
285000 |
285000 |
128 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
285000 |
285000 |
129 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
682000 |
682000 |
130 |
Chọc rửa xoang hàm |
278000 |
278000 |
131 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường] |
246000 |
246000 |
132 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57600 |
57600 |
133 |
Thay canuyn mở khí quản |
247000 |
247000 |
134 |
Cấy chỉ |
143000 |
143000 |
135 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [nặn tuyến bờ mi] |
35200 |
35200 |
136 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
1388000 |
1388000 |
137 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
870000 |
870000 |
138 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
870000 |
870000 |
139 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
547000 |
547000 |
140 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547000 |
547000 |
141 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410000 |
410000 |
142 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410000 |
410000 |
143 |
Lấy dị vật kết mạc |
64400 |
64400 |
144 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107000 |
107000 |
145 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242000 |
242000 |
146 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242000 |
242000 |
147 |
Tiêm dưới da |
11400 |
11400 |
148 |
Tiêm tĩnh mạch |
11400 |
11400 |
149 |
Phụ cấp Nẹp bột các loại, không nắn |
|
63000 |
150 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97000 |
97000 |
151 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97000 |
97000 |
152 |
phụ cấp Một đơn vị sứ kim loại |
|
240000 |
153 |
Xác định sơ đồ song thị |
63800 |
63800 |
154 |
Đo biên độ điều tiết |
63800 |
63800 |
155 |
Nẹp bột các loại, không nắn (chi trên - bột liền) |
|
70000 |
156 |
Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt gây mê] |
862000 |
862000 |
157 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682000 |
682000 |
158 |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm |
1108000 |
1108000 |
159 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1388000 |
1388000 |
160 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247000 |
247000 |
161 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247000 |
247000 |
162 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247000 |
247000 |
163 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143000 |
143000 |
164 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
143000 |
143000 |
165 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
143000 |
143000 |
166 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
143000 |
143000 |
167 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
143000 |
143000 |
168 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
143000 |
143000 |
169 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
143000 |
143000 |
170 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
143000 |
143000 |
171 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
143000 |
143000 |
172 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
143000 |
143000 |
173 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
143000 |
143000 |
174 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
143000 |
143000 |
175 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103000 |
103000 |
176 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247000 |
247000 |
177 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
143000 |
143000 |
178 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143000 |
143000 |
179 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
143000 |
143000 |
180 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143000 |
143000 |
181 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
143000 |
143000 |
182 |
Đặt ống nội khí quản |
568000 |
568000 |
183 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559000 |
559000 |
184 |
Thông bàng quang |
90100 |
90100 |
185 |
Đặt sonde bàng quang |
90100 |
90100 |
186 |
Thụt tháo |
82100 |
82100 |
187 |
Đặt ống thông hậu môn |
82100 |
82100 |
188 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
189 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
190 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
191 |
Truyền tĩnh mạch [áp dụng với người bệnh ngoại trú] |
21400 |
21400 |
192 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28800 |
28800 |
193 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
335000 |
335000 |
194 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
203000 |
203000 |
195 |
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc |
406000 |
406000 |
196 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54800 |
54800 |
197 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) |
744000 |
744000 |
198 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212000 |
212000 |
199 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212000 |
212000 |
200 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212000 |
212000 |
201 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32300 |
32300 |
202 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29900 |
29900 |
203 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212000 |
212000 |
204 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212000 |
212000 |
205 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
143000 |
143000 |
206 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143000 |
143000 |
207 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143000 |
143000 |
208 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
143000 |
143000 |
209 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143000 |
143000 |
210 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
143000 |
143000 |
211 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143000 |
143000 |
212 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
143000 |
143000 |
213 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
143000 |
143000 |
214 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
143000 |
143000 |
215 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
143000 |
143000 |
216 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
143000 |
143000 |
217 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143000 |
143000 |
218 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143000 |
143000 |
219 |
Tiêm khớp cùng chậu |
91500 |
91500 |
220 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
221 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
222 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
223 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
224 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
225 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
226 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
227 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
228 |
Rửa cùng đồ |
41600 |
41600 |
229 |
Đo sắc giác |
65900 |
65900 |
230 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
59500 |
59500 |
231 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
143000 |
143000 |
232 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
143000 |
143000 |
233 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
143000 |
143000 |
234 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143000 |
143000 |
235 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143000 |
143000 |
236 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
237 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
48600 |
48600 |
238 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
48600 |
48600 |
239 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48600 |
48600 |
240 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48600 |
48600 |
241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
48600 |
48600 |
242 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
48600 |
48600 |
243 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
143000 |
143000 |
244 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143000 |
143000 |
245 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
143000 |
143000 |
246 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
143000 |
143000 |
247 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
143000 |
143000 |
248 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
143000 |
143000 |
249 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
143000 |
143000 |
250 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
143000 |
143000 |
251 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
143000 |
143000 |
252 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
143000 |
143000 |
253 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
143000 |
143000 |
254 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
48600 |
48600 |
255 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
48600 |
48600 |
256 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
48600 |
48600 |
257 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
48600 |
48600 |
258 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
48600 |
48600 |
259 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
48600 |
48600 |
260 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
48600 |
48600 |
261 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
502000 |
502000 |
262 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82100 |
82100 |
263 |
Thụt tháo phân |
82100 |
82100 |
264 |
Đo thị giác 2 mắt |
63800 |
63800 |
265 |
Tiêm khớp gối |
91500 |
91500 |
266 |
Tiêm khớp háng |
91500 |
91500 |
267 |
Lấy calci kết mạc |
35200 |
35200 |
268 |
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
57400 |
57400 |
269 |
Mở bao sau đục bằng laser |
257000 |
257000 |
270 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258000 |
258000 |
271 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
272 |
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) |
1049000 |
1049000 |
273 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu |
1049000 |
1049000 |
274 |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu |
1049000 |
1049000 |
275 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
1230000 |
1230000 |
276 |
Tiêm khớp cổ chân |
91500 |
91500 |
277 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91500 |
91500 |
278 |
Tiêm khớp cổ tay |
91500 |
91500 |
279 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91500 |
91500 |
280 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91500 |
91500 |
281 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91500 |
91500 |
282 |
Tiêm khớp vai |
91500 |
91500 |
283 |
Tiêm khớp ức đòn |
91500 |
91500 |
284 |
Tiêm khớp ức - sườn |
91500 |
91500 |
285 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91500 |
91500 |
286 |
Đo thị giác tương phản |
63800 |
63800 |
287 |
Đo độ lác |
63800 |
63800 |
288 |
phụ cấp Một đơn vị Cercon (1 răng) |
|
240000 |
289 |
phụ cấp Một đơn vị Titan sứ (1 răng) |
|
240000 |
290 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337000 |
337000 |
291 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337000 |
337000 |
292 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
293 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
294000 |
294000 |
294 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1126000 |
1126000 |
295 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6811000 |
6811000 |
296 |
Đặt ống thông dạ dày |
90100 |
90100 |
297 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
917000 |
917000 |
298 |
Xuyên đinh kéo liên tục (chưa bao gồm đinh) |
|
260000 |
299 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
178000 |
178000 |
300 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549000 |
549000 |
301 |
Đo khúc xạ máy |
9900 |
9900 |
302 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119000 |
119000 |
303 |
Rửa bàng quang |
198000 |
198000 |
304 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] |
194000 |
194000 |
305 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
151000 |
151000 |
306 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247000 |
247000 |
307 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382000 |
382000 |
308 |
Sinh thiết gai rau |
1149000 |
1149000 |
309 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
250000 |
250000 |
310 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
250000 |
250000 |
311 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388000 |
388000 |
312 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
828000 |
828000 |
313 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
828000 |
828000 |
314 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
1002000 |
1002000 |
315 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
126000 |
126000 |
316 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
126000 |
126000 |
317 |
Sinh thiết cơ tim |
1765000 |
1765000 |
318 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558000 |
558000 |
319 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
558000 |
558000 |
320 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
597000 |
597000 |
321 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597000 |
597000 |
322 |
Lấy dị vật âm đạo |
573000 |
573000 |
323 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
312000 |
312000 |
324 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
312000 |
312000 |
325 |
Thông vòi nhĩ |
86600 |
86600 |
326 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115000 |
115000 |
327 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363000 |
363000 |
328 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334000 |
334000 |
329 |
Chụp mạch với ICG |
256000 |
256000 |
330 |
Điện chẩm kích thích |
395000 |
395000 |
331 |
Điện di điều trị |
20400 |
20400 |
332 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25900 |
25900 |
333 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28800 |
28800 |
334 |
Đo thị trường chu biên |
28800 |
28800 |
335 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
59100 |
59100 |
336 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47900 |
47900 |
337 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831000 |
831000 |
338 |
Chích áp xe vú |
219000 |
219000 |
339 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880000 |
880000 |
340 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2677000 |
2677000 |
341 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1372000 |
1372000 |
342 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
242000 |
242000 |
343 |
Đo nhĩ lượng |
27400 |
27400 |
344 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807000 |
807000 |
345 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2192000 |
2192000 |
346 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
152000 |
347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
152000 |
348 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110000 |
110000 |
349 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
152000 |
350 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
530000 |
530000 |
351 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678000 |
678000 |
352 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1199000 |
1199000 |
353 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653000 |
653000 |
354 |
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
3035000 |
3035000 |
355 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
196000 |
196000 |
356 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
2321000 |
2321000 |
357 |
Phục hồi thân răng có chốt |
|
481000 |
358 |
Sửa hàm |
|
180000 |
359 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185000 |
185000 |
360 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185000 |
185000 |
361 |
Bẻ cuốn mũi |
133000 |
133000 |
362 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm] |
77000 |
77000 |
363 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137000 |
137000 |
364 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [ dưới hướng dẫn siêu âm] |
176000 |
176000 |
365 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185000 |
185000 |
366 |
Hút dịch khớp vai |
114000 |
114000 |
367 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114000 |
114000 |
368 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114000 |
114000 |
369 |
Hút đờm hầu họng |
11100 |
11100 |
370 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1636000 |
1636000 |
371 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
1636000 |
1636000 |
372 |
Nhổ răng sữa |
37300 |
37300 |
373 |
Tiêm dưới kết mạc |
47500 |
47500 |
374 |
Chích rạch màng nhĩ |
61200 |
61200 |
375 |
Sinh thiết niêm mạc |
126000 |
126000 |
376 |
Sinh thiết u họng miệng |
126000 |
126000 |
377 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178000 |
178000 |
378 |
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] |
59400 |
59400 |
379 |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
94400 |
94400 |
380 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] |
205000 |
205000 |
381 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
37900 |
37900 |
382 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280000 |
280000 |
383 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835000 |
835000 |
384 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159000 |
159000 |
385 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479000 |
479000 |
386 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi [ngoại trú] |
32900 |
32900 |
387 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [ngoại trú] |
32900 |
32900 |
388 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
653000 |
653000 |
389 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247000 |
247000 |
390 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166000 |
166000 |
391 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
221000 |
221000 |
392 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
152000 |
393 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
152000 |
152000 |
394 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1636000 |
1636000 |
395 |
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) |
1636000 |
1636000 |
396 |
Lọc máu thay huyết tương |
1636000 |
1636000 |
397 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719000 |
719000 |
398 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
917000 |
917000 |
399 |
Bơm thuốc thanh quản |
20500 |
20500 |
400 |
Tiêm nhân Chorio |
238000 |
238000 |
401 |
Bơm rửa lệ đạo |
36700 |
36700 |
402 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng [Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson] |
158000 |
158000 |
403 |
Hút dịch khớp gối |
114000 |
114000 |
404 |
Hút dịch khớp háng |
114000 |
114000 |
405 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114000 |
114000 |
406 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114000 |
114000 |
407 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt gây tê] |
327000 |
327000 |
408 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] |
155000 |
155000 |
409 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
954000 |
954000 |
410 |
Sinh thiết màng phổi mù |
431000 |
431000 |
411 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
1104000 |
1104000 |
412 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
262000 |
262000 |
413 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
597000 |
597000 |
414 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
278000 |
278000 |
415 |
Đo sức cản của mũi |
94400 |
94400 |
416 |
Đo thính lực đơn âm |
42400 |
42400 |
417 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
20400 |
20400 |
418 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20400 |
20400 |
419 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20400 |
20400 |
420 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
54800 |
54800 |
421 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
27400 |
27400 |
422 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
59800 |
59800 |
423 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79100 |
79100 |
424 |
Cắt chỉ khâu giác mạc [ngoại trú] |
32900 |
32900 |
425 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [ngoại trú] |
32900 |
32900 |
426 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399000 |
399000 |
427 |
Tháo bột các loại |
52900 |
52900 |
428 |
Tiêm trong da |
11400 |
11400 |
429 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62900 |
62900 |
430 |
Nhét bấc mũi trước |
116000 |
116000 |
431 |
Phương pháp Proetz |
57600 |
57600 |
432 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20400 |
20400 |
433 |
Khí dung mũi họng |
20400 |
20400 |
434 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20400 |
20400 |
435 |
Làm thuốc tai |
20500 |
20500 |
436 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
437 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
438 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
439 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
440 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
91500 |
91500 |
441 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85600 |
85600 |
442 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
216000 |
216000 |
443 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186000 |
186000 |
444 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
91500 |
91500 |
445 |
Tiêm bắp thịt |
11400 |
11400 |
446 |
Điện võng mạc |
94000 |
94000 |
447 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
133000 |
133000 |
448 |
Chụp bản đồ giác mạc |
133000 |
133000 |
449 |
Đo đường kính giác mạc |
54800 |
54800 |
450 |
Đo độ lồi |
54800 |
54800 |
451 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
54800 |
54800 |
452 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36200 |
36200 |
453 |
Soi góc tiền phòng |
52500 |
52500 |
454 |
Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm] |
134000 |
134000 |
455 |
Thận nhân tạo thường qui |
556000 |
556000 |
456 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1541000 |
1541000 |
457 |
Điện nhãn cầu |
94000 |
94000 |
458 |
Điều trị laser hồng ngoại |
31700 |
31700 |
459 |
Tập nhược thị |
31700 |
31700 |
460 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
406000 |
406000 |
461 |
Đo độ dày giác mạc |
133000 |
133000 |
462 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47500 |
47500 |
463 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39600 |
39600 |
464 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
47500 |
47500 |
465 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47500 |
47500 |
466 |
Lấy dị vật họng miệng |
40800 |
40800 |
467 |
Lấy dị vật hạ họng |
40800 |
40800 |
468 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
399000 |
399000 |
469 |
Rút máu để điều trị |
236000 |
236000 |
470 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
831000 |
831000 |
471 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589000 |
589000 |
472 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119000 |
119000 |
473 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198000 |
198000 |
474 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
2277000 |
2277000 |
475 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257000 |
257000 |
476 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241000 |
241000 |
477 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
1151000 |
1151000 |
478 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
1371000 |
1371000 |
479 |
Nhét bấc mũi sau |
116000 |
116000 |
480 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140000 |
140000 |
481 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178000 |
178000 |
482 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178000 |
178000 |
483 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178000 |
178000 |
484 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944000 |
944000 |
485 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
562000 |
562000 |
486 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy [thẩm phân phúc mạc] |
964000 |
964000 |
487 |
Phụ cấp Chọc rửa màng phổi |
|
|
488 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373000 |
373000 |
489 |
Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
2212000 |
2212000 |
490 |
Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) |
2212000 |
2212000 |
491 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
|
216000 |
492 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
216000 |
216000 |
493 |
Đo niệu dòng đồ |
59800 |
59800 |
494 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137000 |
137000 |
495 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137000 |
137000 |
496 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176000 |
176000 |
497 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
176000 |
176000 |
498 |
Thở máy bằng xâm nhập |
559000 |
559000 |
499 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559000 |
559000 |
500 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110000 |
110000 |
501 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
546000 |
546000 |
502 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
546000 |
546000 |
503 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
546000 |
546000 |
504 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
653000 |
653000 |
505 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653000 |
653000 |
506 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653000 |
653000 |
507 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1126000 |
1126000 |
508 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1126000 |
1126000 |
509 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
1126000 |
1126000 |
510 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
1636000 |
1636000 |
511 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt gây tê] |
82100 |
82100 |
512 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] |
263000 |
263000 |
513 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] |
729000 |
729000 |
514 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] |
729000 |
729000 |
515 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
263000 |
263000 |
516 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [ngoại trú] |
32900 |
32900 |
517 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186000 |
186000 |
518 |
Đặt catheter động mạch [theo dõi huyết áp liên tục] |
1367000 |
1367000 |
519 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
|
63600 |
520 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
172000 |
172000 |
521 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
91500 |
91500 |
522 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1564000 |
1564000 |
523 |
Chọc hút khí màng phổi |
143000 |
143000 |
524 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
247000 |
247000 |
525 |
Chọc dò màng ngoài tim |
247000 |
247000 |
526 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
247000 |
247000 |
527 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt gây mê] |
665000 |
665000 |
528 |
Tiêm ngoài màng cứng |
319000 |
319000 |
529 |
Chọc hút dịch vành tai |
52600 |
52600 |
530 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] |
514000 |
514000 |
531 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
673000 |
673000 |
532 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu HDF-Online)) |
1504000 |
1504000 |
533 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117000 |
117000 |
534 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
989000 |
989000 |
535 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
385000 |
385000 |
536 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
989000 |
989000 |
537 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng |
609000 |
609000 |
538 |
Sinh thiết móng |
311000 |
311000 |
539 |
Thụt giữ |
82100 |
82100 |
540 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107000 |
107000 |
541 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
91500 |
91500 |
542 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
91500 |
91500 |
543 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373000 |
373000 |
544 |
Bơm rửa phế quản |
1461000 |
1461000 |
545 |
Sinh thiết hốc mũi |
126000 |
126000 |
546 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
91500 |
91500 |
547 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
91500 |
91500 |
548 |
Tiêm gân gót |
91500 |
91500 |
549 |
Tiêm cân gan chân |
91500 |
91500 |
550 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
91500 |
91500 |
551 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
91500 |
91500 |
552 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
91500 |
91500 |
553 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568000 |
568000 |
554 |
Thay ống nội khí quản |
568000 |
568000 |
555 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
205000 |
205000 |
556 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
195000 |
195000 |
557 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
332000 |
332000 |
558 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
332000 |
332000 |
559 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
332000 |
332000 |
560 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
332000 |
332000 |
561 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332000 |
332000 |
562 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
240000 |
240000 |
563 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
358000 |
358000 |
564 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
453000 |
453000 |
565 |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
453000 |
453000 |
566 |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
453000 |
453000 |
567 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
453000 |
453000 |
568 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
333000 |
333000 |
569 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
333000 |
333000 |
570 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
333000 |
333000 |
571 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
333000 |
333000 |
572 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
333000 |
333000 |
573 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
333000 |
333000 |
574 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
333000 |
333000 |
575 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
333000 |
333000 |
576 |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
333000 |
333000 |
577 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
333000 |
333000 |
578 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
333000 |
333000 |
579 |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
333000 |
333000 |
580 |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
333000 |
333000 |
581 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
582 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333000 |
333000 |
583 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137000 |
137000 |
584 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1126000 |
1126000 |
585 |
Nạo viêm (gây tê tại buồng tiểu phẫu) |
|
180000 |
586 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596000 |
596000 |
587 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596000 |
596000 |
588 |
Mở màng phổi tối thiểu |
596000 |
596000 |
589 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
2025000 |
2025000 |
590 |
Nẹp bột các loại, không nắn (chi dưới - bột liền) |
|
120000 |
591 |
Tạo mỏm cụt 1 ngón tay hoặc 1 ngón chân |
|
220000 |
592 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
562000 |
562000 |
593 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459000 |
459000 |
594 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
319000 |
319000 |
595 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61400 |
61400 |
596 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
596000 |
596000 |
597 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335000 |
335000 |
598 |
Điều trị hạ Kali/Canxi máu |
|
180000 |
599 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78400 |
78400 |
600 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137000 |
137000 |
601 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [gây mê] |
259000 |
259000 |
602 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [gây mê] |
335000 |
335000 |
603 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [gây mê] |
335000 |
335000 |
604 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [gây mê] |
335000 |
335000 |
605 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [gây mê] |
335000 |
335000 |
606 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [gây mê] |
335000 |
335000 |
607 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [gây mê] |
335000 |
335000 |
608 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [gây mê] |
624000 |
624000 |
609 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [gây mê] |
624000 |
624000 |
610 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [gây mê] |
624000 |
624000 |
611 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [gây mê] |
335000 |
335000 |
612 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [gây mê] |
335000 |
335000 |
613 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [gây mê] |
335000 |
335000 |
614 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [gây mê] |
319000 |
319000 |
615 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [gây mê] |
714000 |
714000 |
616 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216000 |
216000 |
617 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [bệnh nhân ngoại trú] |
21400 |
21400 |
618 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
762000 |
762000 |
619 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
762000 |
762000 |
620 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
580000 |
580000 |
621 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
622 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
91500 |
91500 |
623 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
91500 |
91500 |
624 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
392000 |
392000 |
625 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616000 |
616000 |
626 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616000 |
616000 |
627 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
246000 |
246000 |
628 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
392000 |
392000 |
629 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78400 |
78400 |
630 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339000 |
339000 |
631 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
82100 |
82100 |
632 |
Đo độ sâu tiền phòng |
192000 |
192000 |
633 |
Test thử nhược cơ |
192000 |
192000 |
634 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
192000 |
192000 |
635 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
178000 |
178000 |
636 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
237000 |
237000 |
637 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
257000 |
257000 |
638 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
305000 |
305000 |
639 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112000 |
112000 |
640 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179000 |
179000 |
641 |
Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240000 |
240000 |
642 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186000 |
186000 |
643 |
Chụp tuỷ bằng MTA |
265000 |
265000 |
644 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102000 |
102000 |
645 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190000 |
190000 |
646 |
Nhổ răng thừa |
207000 |
207000 |
647 |
Nhổ chân răng sữa |
37300 |
37300 |
648 |
|
|
|
649 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [gây mê] |
|
335000 |
650 |
Một răng |
|
165000 |
651 |
Phụ cấp hàm giả tháo lắp |
|
112500 |
652 |
Thận nhân tạo cấp cứu [sử dụng catheter có sẵn] |
1411000 |
1541000 |
653 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
|
6816000 |
654 |
Nong và đặt stent động mạch thận |
|
9066000 |
655 |
Phụ cấp Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) |
|
144000 |
656 |
Giá thuê chuyên gia can thiệp mạch |
|
2000000 |
657 |
Khấu hao máy chụp, can thiệp mạch |
|
5000000 |
658 |
Khâu kết mạc [gây tê] |
809000 |
809000 |
659 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1900000 |
1900000 |
660 |
Phụ cấp khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
|
|
661 |
Phụ cấp chích rạch áp xe nhỏ |
|
300000 |
662 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2212000 |
2212000 |
663 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
|
2212000 |
664 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2212000 |
2212000 |
665 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2212000 |
2212000 |
666 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2212000 |
2212000 |
667 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2212000 |
2212000 |
668 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2212000 |
2212000 |
669 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
2212000 |
2212000 |
670 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2212000 |
2212000 |
671 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
2212000 |
2212000 |
672 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
1636000 |
1636000 |
673 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
|
1636000 |
674 |
Phụ cấp hàm giả tháo nắp toàn phần nhựa dẻo một hàm |
|
112500 |
675 |
Gây mê khác |
699000 |
699000 |
676 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11100 |
11100 |
677 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11100 |
11100 |
678 |
Thận nhân tạo cấp cứu [sử dụng AVF có sẵn] |
1411000 |
1541000 |
679 |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
256000 |
256000 |
680 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
1900000 |
1900000 |
681 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
2500000 |
682 |
Phụ cấp Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
112500 |
683 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
2500000 |
684 |
Phụ cấp Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
112500 |
685 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
|
686 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
2500000 |
687 |
Phụ cấp Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
112500 |
688 |
Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
5000000 |
689 |
Phụ cấp Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
112500 |
690 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
2500000 |
691 |
Phụ cấp Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
112500 |
692 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
|
4800000 |
693 |
Phụ cấp Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
|
112500 |
694 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
|
4800000 |
695 |
Phụ cấp Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
|
112500 |
696 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] |
|
115000 |
697 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] |
|
115000 |
698 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] |
115000 |
115000 |
699 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] |
115000 |
115000 |
700 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú] |
127000 |
127000 |
701 |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82400 |
82400 |
702 |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
57600 |
57600 |
703 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
1925000 |
1925000 |
704 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
143000 |
143000 |
705 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
596000 |
596000 |
706 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
57600 |
57600 |
707 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82400 |
82400 |
708 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112000 |
112000 |
709 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
134000 |
134000 |
710 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179000 |
179000 |
711 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240000 |
240000 |
712 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240000 |
240000 |
713 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179000 |
179000 |
714 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
134000 |
134000 |
715 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112000 |
112000 |
716 |
Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82400 |
82400 |
717 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
57600 |
57600 |
718 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm] |
237000 |
237000 |
719 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm] |
305000 |
305000 |
720 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm] |
257000 |
257000 |
721 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm] |
178000 |
178000 |
722 |
Cắt chỉ |
32900 |
32900 |
723 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
1900000 |
1900000 |
724 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
220000 |
220000 |
725 |
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch |
6816000 |
6816000 |
726 |
Xạ trị bằng máy gia tốc |
506000 |
506000 |
727 |
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều |
1592000 |
1592000 |
728 |
Xạ trị gia tốc toàn não |
506000 |
506000 |
729 |
Đổ khuôn chì trong xạ trị |
1079000 |
1079000 |
730 |
Làm mặt nạ cố định đầu |
1079000 |
1079000 |
731 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài |
385000 |
385000 |
732 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
732000 |
732000 |
733 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
732000 |
732000 |
734 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
152000 |
152000 |
735 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
609000 |
609000 |
736 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
737 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
738 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
739 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
740 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
741 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125000 |
125000 |
742 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
917000 |
917000 |
743 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176000 |
176000 |
744 |
|
|
631000 |
745 |
|
|
631000 |
746 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
747 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
748 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
749 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
750 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
751 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
752 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
753 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
754 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
755 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
756 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132000 |
132000 |
757 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
565000 |
565000 |
758 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
795000 |
795000 |
759 |
Điều trị bằng siêu âm |
45600 |
45600 |
760 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65500 |
65500 |
761 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45300 |
45300 |
762 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45300 |
45300 |
763 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45300 |
45300 |
764 |
Điều trị bằng sóng ngắn; |
34900 |
34900 |
765 |
Tập do cứng khớp |
45700 |
45700 |
766 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302000 |
302000 |
767 |
Tập nuốt [có sử dụng máy] |
158000 |
158000 |
768 |
Tập sửa lỗi phát âm |
106000 |
106000 |
769 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42300 |
42300 |
770 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
61700 |
61700 |
771 |
Tập tri giác và nhận thức |
41800 |
41800 |
772 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
59500 |
59500 |
773 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11200 |
11200 |
774 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46900 |
46900 |
775 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46900 |
46900 |
776 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46900 |
46900 |
777 |
Tập vận động thụ động |
46900 |
46900 |
778 |
Tập vận động có trợ giúp |
46900 |
46900 |
779 |
Tập vận động có kháng trở |
46900 |
46900 |
780 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
46900 |
46900 |
781 |
Tập điều hợp vận động |
46900 |
46900 |
782 |
Tập đi với thanh song song |
29000 |
29000 |
783 |
Tập đi với khung tập đi |
29000 |
29000 |
784 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29000 |
29000 |
785 |
Tập đi với gậy |
29000 |
29000 |
786 |
Tập đi với bàn xương cá |
29000 |
29000 |
787 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29000 |
29000 |
788 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29000 |
29000 |
789 |
Tập với xe đạp tập; |
11200 |
11200 |
790 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
2769000 |
2769000 |
791 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
1157000 |
1157000 |
792 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
1157000 |
1157000 |
793 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động; |
|
30100 |
794 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65500 |
65500 |
795 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65500 |
65500 |
796 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65500 |
65500 |
797 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65500 |
65500 |
798 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65500 |
65500 |
799 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65500 |
65500 |
800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65500 |
65500 |
801 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65500 |
65500 |
802 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65500 |
65500 |
803 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
65500 |
65500 |
804 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65500 |
65500 |
805 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65500 |
65500 |
806 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65500 |
65500 |
807 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65500 |
65500 |
808 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65500 |
65500 |
809 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65500 |
65500 |
810 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65500 |
65500 |
811 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi, tổn thương hệ vận động |
|
24300 |
812 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34000 |
34000 |
813 |
Tập nuốt [không sử dụng máy] |
128000 |
128000 |
814 |
Tập ho có trợ giúp |
30100 |
30100 |
815 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65500 |
65500 |
816 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65500 |
65500 |
817 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65500 |
65500 |
818 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65500 |
65500 |
819 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65500 |
65500 |
820 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65500 |
65500 |
821 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65500 |
65500 |
822 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65500 |
65500 |
823 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65500 |
65500 |
824 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65500 |
65500 |
825 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65500 |
65500 |
826 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65500 |
65500 |
827 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65500 |
65500 |
828 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65500 |
65500 |
829 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65500 |
65500 |
830 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65500 |
65500 |
831 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65500 |
65500 |
832 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65500 |
65500 |
833 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65500 |
65500 |
834 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65500 |
65500 |
835 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65500 |
65500 |
836 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65500 |
65500 |
837 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65500 |
65500 |
838 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65500 |
65500 |
839 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65500 |
65500 |
840 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65500 |
65500 |
841 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65500 |
65500 |
842 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41800 |
41800 |
843 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50700 |
50700 |
844 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50700 |
50700 |
845 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65500 |
65500 |
846 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65500 |
65500 |
847 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65500 |
65500 |
848 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65500 |
65500 |
849 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65500 |
65500 |
850 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65500 |
65500 |
851 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65500 |
65500 |
852 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65500 |
65500 |
853 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65500 |
65500 |
854 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65500 |
65500 |
855 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65500 |
65500 |
856 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65500 |
65500 |
857 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
34200 |
34200 |
858 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
34200 |
34200 |
859 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình. |
|
29000 |
860 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30100 |
30100 |
861 |
Tập các kiểu thở |
30100 |
30100 |
862 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
1157000 |
1157000 |
863 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
34200 |
34200 |
864 |
Tập đi với chân giả trên gối |
29000 |
29000 |
865 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
29000 |
29000 |
866 |
Tập đi với khung treo |
29000 |
29000 |
867 |
Tập vận động trên bóng |
29000 |
29000 |
868 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
29000 |
29000 |
869 |
Tập với thang tường |
29000 |
29000 |
870 |
Tập với giàn treo các chi |
29000 |
29000 |
871 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
29000 |
29000 |
872 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
29000 |
29000 |
873 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
29000 |
29000 |
874 |
Tập với máy tập thăng bằng |
29000 |
29000 |
875 |
Tập với bàn nghiêng |
29000 |
29000 |
876 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29000 |
29000 |
877 |
Tập với ròng rọc |
11200 |
11200 |
878 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
1157000 |
1157000 |
879 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65500 |
65500 |
880 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65500 |
65500 |
881 |
Điện châm [kim dài] |
74300 |
74300 |
882 |
Điện châm (Kim ngắn) |
67300 |
67300 |
883 |
Giác hơi |
33200 |
33200 |
884 |
Thủy châm |
66100 |
66100 |
885 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
53600 |
53600 |
886 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều; |
45400 |
45400 |
887 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35200 |
35200 |
888 |
Điều trị bằng Parafin |
42400 |
42400 |
889 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45400 |
45400 |
890 |
Điều trị bằng từ trường |
38400 |
38400 |
891 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41400 |
41400 |
892 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49400 |
49400 |
893 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49400 |
49400 |
894 |
Sắc thuốc thang |
12500 |
12500 |
895 |
Xông hơi thuốc |
42900 |
42900 |
896 |
Xông khói thuốc |
37900 |
37900 |
897 |
Xông thuốc bằng máy |
42900 |
42900 |
898 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65500 |
65500 |
899 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52500 |
52500 |
900 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
52500 |
52500 |
901 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52500 |
52500 |
902 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52500 |
52500 |
903 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
52500 |
52500 |