STT |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá VP |
1 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm |
226500 |
226500 |
2 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Thần kinh |
226500 |
226500 |
3 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội Hô hấp |
226500 |
226500 |
6 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu |
226500 |
226500 |
7 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
203600 |
203600 |
8 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu |
203600 |
203600 |
9 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiết |
226500 |
226500 |
10 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
203600 |
203600 |
11 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
203600 |
203600 |
12 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt |
203600 |
203600 |
13 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
203600 |
203600 |
14 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
203600 |
203600 |
15 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa ngoại thần kinh |
203600 |
203600 |
16 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Ngoại lồng ngực |
203600 |
203600 |
17 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa ngoại tiêu hóa |
203600 |
203600 |
18 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa ngoại thận - tiết niệu |
203600 |
203600 |
19 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa chấn thương chỉnh hình |
203600 |
203600 |
20 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
171400 |
171400 |
21 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
171400 |
171400 |
22 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
23 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
24 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
25 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
26 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
27 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
28 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
29 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
30 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
31 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
32 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa ngoại tổng hợp |
203600 |
203600 |
33 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
226500 |
226500 |
34 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa |
226500 |
226500 |
35 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
36 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
37 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
38 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
39 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
40 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
41 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
42 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
43 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
44 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
45 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
46 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
47 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
48 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
49 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
50 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
51 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
52 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
53 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
54 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
55 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
56 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
57 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
427000 |
427000 |
58 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
427000 |
427000 |
59 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiêu hóa |
427000 |
427000 |
60 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
427000 |
427000 |
61 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội thận - tiết niệu |
427000 |
427000 |
62 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tiết |
427000 |
427000 |
63 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Truyền nhiễm |
427000 |
427000 |
64 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Thần kinh |
427000 |
427000 |
65 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
427000 |
427000 |
66 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh |
427000 |
427000 |
67 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực |
427000 |
427000 |
68 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại tiêu hóa |
427000 |
427000 |
69 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
427000 |
427000 |
70 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
427000 |
427000 |
71 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
427000 |
427000 |
72 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
427000 |
427000 |
73 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Mắt |
427000 |
427000 |
74 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội Hô hấp |
427000 |
427000 |
75 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu |
427000 |
427000 |
76 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học |
226500 |
226500 |
77 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực |
705000 |
705000 |
78 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực [Khoa GMHS] |
705000 |
705000 |
79 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Sau Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương] |
216500 |
216500 |
80 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương] |
|
|
81 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt [Sau Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương] |
216500 |
216500 |
82 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại thần kinh [Sau rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương] |
216500 |
216500 |
85 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể] |
303800 |
303800 |
86 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể] |
276500 |
276500 |
87 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể] |
241700 |
241700 |
88 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại lồng ngực [Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể] |
216500 |
216500 |
89 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I – Khoa Y học cổ truyền |
51420 |
51420 |
90 |
Hỗ trợ chăm sóc tự nguyện (loại I) |
|
500000 |
91 |
Hỗ trợ chăm sóc tự nguyện (loại II) |
|
350000 |
92 |
Hỗ trợ chăm sóc tự nguyện (loại (III) |
|
300000 |
93 |
Hỗ trợ chăm sóc tự nguyện (loại IV) |
|
200000 |