|
11:48
|
07/12/2017
Biểu giá dịch vụ Vật lý trị liệu - YHCT
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
|
VẬT LÝ TRỊ LIỆU |
|
|
|
1 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
45,300 |
50,500 |
2 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
45,300 |
50,500 |
3 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Lần |
45,300 |
50,500 |
4 |
Điều trị bằng sóng ngắn; |
Lần |
34,900 |
40,700 |
5 |
Tập do cứng khớp |
Lần |
45,700 |
41,500 |
6 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Lần |
302,000 |
296,000 |
7 |
Tập nuốt [có sử dụng máy] |
Lần |
158,000 |
152,000 |
8 |
Tập sửa lỗi phát âm |
Lần |
106,000 |
98,800 |
9 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
42,300 |
44,500 |
10 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45,600 |
44,400 |
11 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lần |
61,700 |
58,000 |
12 |
Tập tri giác và nhận thức |
Lần |
41,800 |
38,000 |
13 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Lần |
59,500 |
52,400 |
14 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Lần |
11,200 |
9,800 |
15 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
46,900 |
44,500 |
16 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46,900 |
44,500 |
17 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46,900 |
44,500 |
18 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
46,900 |
44,500 |
19 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
46,900 |
44,500 |
20 |
Tập vận động có kháng trở |
Lần |
46,900 |
44,500 |
21 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lần |
46,900 |
44,500 |
22 |
Tập điều hợp vận động |
Lần |
46,900 |
44,500 |
23 |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
29,000 |
27,300 |
24 |
Tập đi với khung tập đi |
Lần |
29,000 |
27,300 |
25 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Lần |
29,000 |
27,300 |
26 |
Tập đi với gậy |
Lần |
29,000 |
27,300 |
27 |
Tập đi với bàn xương cá |
Lần |
29,000 |
27,300 |
28 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Lần |
29,000 |
27,300 |
29 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Lần |
29,000 |
27,300 |
30 |
Tập với xe đạp tập; |
Lần |
11,200 |
9,800 |
31 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động |
Lần |
2,769,000 |
2,707,000 |
32 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
Lần |
1,157,000 |
1,116,000 |
33 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
Lần |
1,157,000 |
1,116,000 |
34 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động; |
Lần |
|
29,000 |
35 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
65,500 |
61,300 |
36 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
37 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
65,500 |
61,300 |
38 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
39 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
40 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
41 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
65,500 |
61,300 |
42 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
65,500 |
61,300 |
43 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Lần |
65,500 |
61,300 |
44 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lần |
65,500 |
61,300 |
45 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lần |
65,500 |
61,300 |
46 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Lần |
65,500 |
61,300 |
47 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
65,500 |
61,300 |
48 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
65,500 |
61,300 |
49 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
50 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
65,500 |
61,300 |
51 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
65,500 |
61,300 |
52 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi, tổn thương hệ vận động |
Lần |
|
24,300 |
53 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Lần |
34,000 |
33,000 |
54 |
Tập nuốt [không sử dụng máy] |
Lần |
128,000 |
122,000 |
55 |
Tập ho có trợ giúp |
Lần |
30,100 |
29,000 |
56 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
65,500 |
61,300 |
57 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
65,500 |
61,300 |
58 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lần |
65,500 |
61,300 |
59 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Lần |
65,500 |
61,300 |
60 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
62 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
65,500 |
61,300 |
63 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
65,500 |
61,300 |
64 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
65,500 |
61,300 |
65 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Lần |
65,500 |
61,300 |
66 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
65,500 |
61,300 |
67 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Lần |
65,500 |
61,300 |
68 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
65,500 |
61,300 |
69 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Lần |
65,500 |
61,300 |
70 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
65,500 |
61,300 |
71 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Lần |
65,500 |
61,300 |
72 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
Lần |
65,500 |
61,300 |
73 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
65,500 |
61,300 |
74 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
65,500 |
61,300 |
75 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
65,500 |
61,300 |
76 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Lần |
65,500 |
61,300 |
77 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
78 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
65,500 |
61,300 |
79 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
65,500 |
61,300 |
80 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
65,500 |
61,300 |
81 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lần |
65,500 |
61,300 |
82 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Lần |
65,500 |
61,300 |
83 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
41,800 |
59,500 |
84 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Lần |
50,700 |
87,000 |
85 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
50,700 |
87,000 |
86 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
65,500 |
61,300 |
87 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Lần |
65,500 |
61,300 |
88 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
89 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
90 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
65,500 |
61,300 |
91 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
65,500 |
61,300 |
92 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Lần |
65,500 |
61,300 |
93 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
65,500 |
61,300 |
94 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Lần |
65,500 |
61,300 |
95 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Lần |
65,500 |
61,300 |
96 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
97 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Lần |
65,500 |
61,300 |
98 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
34,200 |
38,000 |
99 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lần |
34,200 |
38,000 |
100 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình. |
Lần |
|
29,000 |
101 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
30,100 |
29,000 |
102 |
Tập các kiểu thở |
Lần |
30,100 |
29,000 |
103 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ |
Lần |
1,157,000 |
1,116,000 |
104 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Lần |
34,200 |
38,000 |
105 |
Tập đi với chân giả trên gối |
Lần |
29,000 |
27,300 |
106 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Lần |
29,000 |
27,300 |
107 |
Tập đi với khung treo |
Lần |
29,000 |
27,300 |
108 |
Tập vận động trên bóng |
Lần |
29,000 |
27,300 |
109 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Lần |
29,000 |
27,300 |
110 |
Tập với thang tường |
Lần |
29,000 |
27,300 |
111 |
Tập với giàn treo các chi |
Lần |
29,000 |
27,300 |
112 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Lần |
29,000 |
27,300 |
113 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Lần |
29,000 |
27,300 |
114 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Lần |
29,000 |
27,300 |
115 |
Tập với máy tập thăng bằng |
Lần |
29,000 |
27,300 |
116 |
Tập với bàn nghiêng |
Lần |
29,000 |
27,300 |
117 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Lần |
29,000 |
27,300 |
118 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
11,200 |
9,800 |
119 |
Thủy châm |
Lần |
66,100 |
61,800 |
120 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
Lần |
1,157,000 |
1,116,000 |
121 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Lần |
65,500 |
61,300 |
122 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
65,500 |
61,300 |
123 |
Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
124 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
53,600 |
51,700 |
125 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều; |
Lần |
45,400 |
44,000 |
126 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35,200 |
41,100 |
127 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42,400 |
50,000 |
128 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
45,400 |
44,000 |
129 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
38,400 |
37,000 |
130 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41,400 |
40,000 |
131 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Lần |
49,400 |
47,300 |
132 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Lần |
49,400 |
47,300 |
133 |
Sắc thuốc thang |
Lần |
12,500 |
12,000 |
134 |
Xông hơi thuốc |
Lần |
42,900 |
40,000 |
135 |
Xông khói thuốc |
Lần |
37,900 |
35,000 |
136 |
Xông thuốc bằng máy |
Lần |
42,900 |
40,000 |
137 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
65,500 |
61,300 |
|