|
09:12
|
12/12/2017
Biểu giá dịch vụ Xét nghiệm
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Giá VP |
1 |
XN HUYẾT HỌC |
|
|
|
2 |
NAT |
Lần |
|
210,000 |
3 |
Kháng thể bất thường |
Lần |
|
17,000 |
4 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
|
78,400 |
5 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
|
78,400 |
6 |
Anti-HBs định lượng |
Lần |
|
112,000 |
7 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (laser) |
Lần |
46,200 |
44,800 |
8 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,800 |
78,400 |
9 |
HBsAg (test nhanh) |
Lần |
53,600 |
51,700 |
10 |
HBsAg (ELISA) |
Lần |
74,700 |
72,000 |
11 |
RPR định tính [huyết học] |
Lần |
|
36,800 |
12 |
Phản ứng hòa hợp 22ºC (Kỹ thuật Gelcard trên máy tự động) |
|
68,000 |
66,000 |
13 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
|
237,000 |
14 |
Định lượng Anti Xa |
Lần |
253,000 |
246,000 |
15 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
|
84,000 |
16 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Lần |
|
201,000 |
17 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Lần |
|
72,600 |
18 |
Vận chuyển đơn vị máu |
Lần |
|
17,000 |
19 |
Định nhóm máu hệ ABO |
Lần |
39,100 |
38,000 |
20 |
Nhóm máu khó hệ ABO |
Lần |
207,000 |
201,000 |
21 |
Nhóm máu hệ Rh(D) |
Lần |
31,100 |
30,200 |
22 |
Nhóm máu hệ ABO để truyền máu toàn phần (khối hồng cầu, khối bạch cầu) |
Lần |
23,100 |
22,400 |
23 |
Nhóm máu hệ ABO để truyền chế phẩm tiểu cầu (huyết tương) |
Lần |
20,700 |
20,100 |
24 |
Định nhóm máu tại giường |
Lần |
39,100 |
38,000 |
25 |
Số lượng và độ tập trung tiểu cầu |
Lần |
34,600 |
33,600 |
26 |
Máu lắng |
Lần |
34,600 |
33,600 |
27 |
Ký sinh trùng sốt rét trong máu |
Lần |
36,900 |
35,800 |
28 |
Giun chỉ trong máu |
Lần |
34,600 |
33,600 |
29 |
Hồng cầu có chấm ưa bazơ |
Lần |
17,300 |
16,800 |
30 |
Mảnh vỡ hồng cầu |
Lần |
17,300 |
16,800 |
31 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới |
Lần |
26,400 |
25,700 |
32 |
Phản ứng hòa hợp 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28,800 |
28,000 |
33 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
Lần |
592,000 |
584,000 |
34 |
Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
Lần |
2,129,000 |
2,115,000 |
35 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
Lần |
136,000 |
132,000 |
36 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
Lần |
38,000 |
36,900 |
37 |
Tìm tế bào Hargraves |
Lần |
64,600 |
62,700 |
38 |
Tập trung bạch cầu |
Lần |
28,800 |
28,000 |
39 |
Rút máu để điều trị |
Lần |
236,000 |
216,000 |
40 |
Huyết đồ (laser) |
Lần |
69,300 |
67,200 |
41 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ |
Lần |
530,000 |
523,000 |
42 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
Lần |
338,000 |
330,000 |
43 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương |
Lần |
147,000 |
143,000 |
44 |
Nhuộm Peroxydase (MPO) |
Lần |
77,300 |
75,000 |
45 |
Nhuộm sudan den |
Lần |
77,300 |
75,000 |
46 |
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
Lần |
92,400 |
89,600 |
47 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
Lần |
69,300 |
67,200 |
48 |
Thời gian phục hồi Canxi |
Lần |
31,100 |
30,200 |
49 |
Thời gian prothrombin - PT (Tỷ lệ Prothrombin) |
Lần |
63,500 |
61,600 |
50 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT) |
Lần |
40,400 |
39,200 |
51 |
Định lượng Fibrinogen |
Lần |
102,000 |
100,000 |
52 |
Thời gian máu chảy |
Lần |
12,600 |
12,300 |
53 |
Co cục máu |
Lần |
14,900 |
14,500 |
54 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
Lần |
253,000 |
246,000 |
55 |
Nghiệm pháp rượu |
Lần |
28,800 |
28,000 |
56 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
Lần |
51,900 |
50,400 |
57 |
Kháng đông lưu hành ngoại sinh |
Lần |
80,800 |
78,400 |
58 |
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
Lần |
358,000 |
350,000 |
59 |
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
Lần |
288,000 |
280,000 |
60 |
HIV Ag/Ab (ELISA) |
Lần |
|
126,000 |
61 |
HCV Ab (ELISA) |
Lần |
119,000 |
115,000 |
62 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
Lần |
866,000 |
852,000 |
63 |
Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
219,000 |
213,000 |
64 |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
Lần |
569,000 |
561,000 |
65 |
Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
Lần |
2,188,000 |
2,174,000 |
66 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
Lần |
1,016,000 |
1,005,000 |
67 |
Điện di protein huyết thanh |
Lần |
371,000 |
360,000 |
68 |
Định lượng G6PD |
Lần |
80,800 |
78,400 |
69 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
Lần |
80,800 |
78,400 |
70 |
Định lượng Plasminogen; |
Lần |
207,000 |
201,000 |
71 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
Lần |
866,000 |
852,000 |
72 |
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
Lần |
1,764,000 |
1,750,000 |
73 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
Lần |
48,400 |
47,000 |
74 |
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em |
Lần |
501,000 |
490,000 |
75 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Lần |
40,400 |
39,200 |
76 |
Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
Lần |
875,000 |
861,000 |
77 |
Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
Lần |
566,000 |
558,000 |
78 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
Lần |
1,775,000 |
1,761,000 |
79 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
Lần |
1,775,000 |
1,761,000 |
80 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Lần |
43,100 |
42,400 |
81 |
Xét nghiệm tế bào nước dịch não tủy |
Lần |
91,600 |
90,100 |
82 |
Xét nghiệm tế bào nước dịch khớp |
Lần |
91,600 |
90,100 |
83 |
Xét nghiệm tế bào nước dịch màng tim |
Lần |
91,600 |
90,100 |
84 |
Xét nghiệm tế bào nước dịch màng phổi |
Lần |
91,600 |
90,100 |
85 |
Xét nghiệm tế bào nước dịch màng bụng |
Lần |
91,600 |
90,100 |
86 |
Anti ds DNA (ELISA) |
Lần |
253,000 |
246,000 |
87 |
Anti Cardiolipin (ELISA) |
Lần |
581,000 |
571,000 |
88 |
HBeAg (ELISA) |
Lần |
95,500 |
92,000 |
89 |
HBeAb (ELISA) |
Lần |
95,500 |
92,000 |
90 |
Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
Lần |
395,000 |
385,000 |
91 |
HIV Ab (test nhanh) |
Lần |
53,600 |
51,700 |
92 |
HCV Ab (test nhanh) |
Lần |
53,600 |
51,700 |
93 |
Xét nghiệm tế bào nước dịch rửa phế quản |
Lần |
91,600 |
90,100 |
94 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu |
Lần |
43,100 |
42,400 |
95 |
Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
57,400 |
55,700 |
96 |
XN VI SINH |
|
|
|
97 |
Rotavirus test nhanh |
Lần |
|
172,000 |
98 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Lần |
|
164,000 |
99 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
41,700 |
40,200 |
100 |
Dengue NS1Ag test nhanh |
Lần |
130,000 |
126,000 |
101 |
Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
102 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc |
Lần |
814,000 |
800,000 |
103 |
Chlamydia giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
104 |
Leptospira PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
105 |
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
106 |
Helicobacter pylori giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
107 |
Virus Ag miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
108 |
Virus giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
109 |
HBV genotype giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
110 |
Virus Ag miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
111 |
HIV DNA Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
112 |
HBV kháng thuốc giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
113 |
EV71 genotype giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
114 |
Dengue serotype PCR |
Lần |
814,000 |
800,000 |
115 |
Enterovirus genotype giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
116 |
HPV genotype giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
117 |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
118 |
Rubella virus giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
119 |
Vi nấm giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
120 |
MIC (cho 1 loại kháng sinh) [Vi khuẩn] |
Lần |
184,000 |
178,000 |
121 |
MIC (cho 1 loại kháng sinh) [Vi nấm] |
Lần |
184,000 |
178,000 |
122 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Lần |
196,000 |
189,000 |
123 |
Vi khuẩn kháng thuốc tự động |
Lần |
196,000 |
189,000 |
124 |
Test nhanh H.Pylori (kháng thể) |
Lần |
|
50,000 |
125 |
RF |
Lần |
|
37,100 |
126 |
Rận mu nhuộm soi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
127 |
RPR định tính và định lượng |
Lần |
87,100 |
83,900 |
128 |
RPR định tính |
Lần |
38,200 |
36,800 |
129 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
130 |
Sán dây soi tươi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
131 |
Giun đũa chó, mèo soi mảnh sinh thiết |
Lần |
41,700 |
40,200 |
132 |
Giun xoắn soi mảnh sinh thiết |
Lần |
41,700 |
40,200 |
133 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
134 |
Vi nấm nhuộm soi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
135 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
Lần |
464,000 |
450,000 |
136 |
Chlamydia PCR |
Lần |
464,000 |
450,000 |
137 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh, kháng thuốc |
Lần |
297,000 |
287,000 |
138 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh, kháng thuốc |
Lần |
297,000 |
287,000 |
139 |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh, kháng thuốc |
Lần |
297,000 |
287,000 |
140 |
Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh, kháng thuốc |
Lần |
297,000 |
287,000 |
141 |
Nấm nuôi cấy, định danh tự động |
Lần |
297,000 |
287,000 |
142 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
143 |
Trứng giun soi tập trung |
Lần |
41,700 |
40,200 |
144 |
Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
145 |
Ghẻ nhuộm soi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
146 |
Sán lợn ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
Lần |
41,700 |
40,200 |
147 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
Lần |
41,700 |
40,200 |
148 |
AFB nhuộm huỳnh quang |
Lần |
65,600 |
63,200 |
149 |
ASLO |
Lần |
41,700 |
40,200 |
150 |
BK/JC virus Real-time PCR |
Lần |
458,000 |
444,000 |
151 |
Dengue IgM miễn dịch bán tự động |
Lần |
154,000 |
149,000 |
152 |
Dengue IgM/IgG test nhanh |
Lần |
130,000 |
126,000 |
153 |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
Lần |
202,000 |
195,000 |
154 |
HBV đo tải lượng |
Lần |
664,000 |
650,000 |
155 |
HCV đo tải lượng tự động |
Lần |
1,324,000 |
1,310,000 |
156 |
HCV đo tải lượng |
Lần |
824,000 |
810,000 |
157 |
Nấm nuôi cấy, định danh PP thông thường |
Lần |
238,000 |
230,000 |
158 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
159 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
160 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
161 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
162 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh PP thông thường |
Lần |
238,000 |
230,000 |
163 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh tự động |
Lần |
297,000 |
287,000 |
164 |
Giun tròn chuột Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
165 |
Giun tròn chuột Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
166 |
Sán lá gan nhỏ Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
167 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
65,600 |
63,200 |
168 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
38,200 |
36,800 |
169 |
Demodex soi tươi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
170 |
Rận mu soi tươi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
171 |
Ghẻ soi tươi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
172 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
173 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
174 |
Giun lươn ấu trùng soi tươi |
Lần |
41,700 |
40,200 |
175 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
252,000 |
245,000 |
176 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
Lần |
252,000 |
245,000 |
177 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc |
Lần |
734,000 |
720,000 |
178 |
Vi hệ đường ruột |
Lần |
29,700 |
28,700 |
179 |
Vi khuẩn khẳng định |
Lần |
464,000 |
450,000 |
180 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
181 |
Mycobacterium tuberculosis PCR |
Lần |
358,000 |
345,000 |
182 |
AFB |
Lần |
68,000 |
65,500 |
183 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
184 |
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết |
Lần |
68,000 |
65,500 |
185 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
186 |
Mantoux |
Lần |
11,900 |
11,500 |
187 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
143,000 |
138,000 |
188 |
Sán lá gan nhỏ Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
189 |
Sán lợn Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
190 |
Sán lợn Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
191 |
Sán dây chó Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
192 |
Sán dây chó Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
193 |
Amip Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
194 |
Giun đầu gai Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
195 |
Giun đầu gai Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
196 |
Sán lá phổi Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
197 |
Sán lá phổi Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
198 |
Sán máng Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
199 |
Sán máng Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
200 |
Giun lươn Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
201 |
Giun lươn Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
202 |
Giun đũa chó, mèo Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
203 |
Giun đũa chó, mèo Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
204 |
Giun xoắn Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
205 |
Giun xoắn Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
206 |
HBV genotype Real-time PCR |
Lần |
1,564,000 |
1,550,000 |
207 |
HPV genotype Real-time PCR |
Lần |
1,564,000 |
1,550,000 |
208 |
Vibrio cholerae Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
209 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
210 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
Lần |
734,000 |
720,000 |
211 |
Neisseria meningitidis Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
212 |
Chlamydia Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
213 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
Lần |
734,000 |
720,000 |
214 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
215 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
216 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
217 |
Treponema pallidum Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
218 |
Virus Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
219 |
HIV đo tải lượng |
Lần |
734,000 |
720,000 |
220 |
Dengue Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
221 |
HSV Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
222 |
VZV Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
223 |
EBV Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
224 |
EV71 Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
225 |
Enterovirus Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
226 |
Adenovirus Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
227 |
RSV Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
228 |
Rubella virus Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
229 |
Vi khuẩn test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
230 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
231 |
Treponema pallidum test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
232 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
233 |
Virus test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
234 |
Cryptosporidium test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
235 |
Ký sinh trùng sốt rét Ag test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
236 |
Vi nấm test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
237 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
238 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
239 |
Vibrio cholerae giải trình tự gene |
Lần |
2,624,000 |
2,610,000 |
240 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
241 |
Vi khuẩn định danh PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
242 |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
243 |
Virus PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
244 |
Coronavirus Real-time PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
245 |
Vi nấm PCR |
Lần |
734,000 |
720,000 |
246 |
Dengue IgA test nhanh |
Lần |
238,000 |
230,000 |
247 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh, kháng thuốc tự động |
Lần |
297,000 |
287,000 |
248 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Lần |
297,000 |
287,000 |
249 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
250 |
Treponema pallidum soi tươi |
Lần |
68,000 |
65,500 |
251 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
298,000 |
290,000 |
252 |
CRP |
Lần |
21,500 |
21,200 |
253 |
XN SINH HÓA |
|
|
|
254 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
Lần |
|
307,000 |
255 |
Định lượng Transferin [Máu] |
Lần |
64,600 |
63,600 |
256 |
Định lượng BNP [Máu] |
|
|
572,000 |
257 |
Clo (dịch não tuỷ) |
Lần |
22,500 |
22,200 |
258 |
AFP |
Lần |
91,600 |
90,100 |
259 |
CA¹²⁵ |
Lần |
139,000 |
137,000 |
260 |
CEA |
Lần |
86,200 |
84,800 |
261 |
CK |
Lần |
26,900 |
26,500 |
262 |
CRP hs |
Lần |
53,800 |
53,000 |
263 |
Cyfra 21- 1 |
Lần |
96,900 |
95,400 |
264 |
Điện giải đồ |
Lần |
29,000 |
28,600 |
265 |
Bilirubin trực tiếp |
Lần |
21,500 |
21,200 |
266 |
ALP |
Lần |
21,500 |
21,200 |
267 |
AST (GOT) |
Lần |
21,500 |
21,200 |
268 |
ALT (GPT) |
Lần |
21,500 |
21,200 |
269 |
Bilirubin toàn phần |
Lần |
21,500 |
21,200 |
270 |
Protein toàn phần |
Lần |
21,500 |
21,200 |
271 |
Creatinin |
Lần |
21,500 |
21,200 |
272 |
Globulin |
Lần |
21,500 |
21,200 |
273 |
Glucose |
Lần |
21,500 |
21,200 |
274 |
Phospho |
Lần |
21,500 |
21,200 |
275 |
HbA1c |
Lần |
101,000 |
99,600 |
276 |
IgE |
Lần |
64,600 |
63,600 |
277 |
IgG |
Lần |
64,600 |
63,600 |
278 |
IgM |
Lần |
64,600 |
63,600 |
279 |
IgA |
Lần |
64,600 |
63,600 |
280 |
Insulin |
Lần |
80,800 |
79,500 |
281 |
Protein (dịch chọc dò) |
Lần |
21,500 |
21,200 |
282 |
Khí máu |
Lần |
215,000 |
212,000 |
283 |
CA 72 - 4 |
Lần |
134,000 |
132,000 |
284 |
Calci toàn phần |
Lần |
12,900 |
12,700 |
285 |
LDH |
Lần |
26,900 |
26,500 |
286 |
CA 15 - 3 |
Lần |
150,000 |
148,000 |
287 |
CA 19 - 9 |
Lần |
139,000 |
137,000 |
288 |
Urê |
Lần |
21,500 |
21,200 |
289 |
Acid Uric |
Lần |
21,500 |
21,200 |
290 |
Albumin |
Lần |
21,500 |
21,200 |
291 |
Cholesterol |
Lần |
26,900 |
26,500 |
292 |
GGT |
Lần |
19,200 |
20,000 |
293 |
HDL-C |
Lần |
26,900 |
26,500 |
294 |
LDL - C |
Lần |
26,900 |
26,500 |
295 |
Triglycerid |
Lần |
26,900 |
26,500 |
296 |
Amylase |
Lần |
21,500 |
21,200 |
297 |
Cystatine C |
Lần |
86,200 |
84,800 |
298 |
Ethanol (cồn) |
Lần |
32,300 |
31,800 |
299 |
Mg |
Lần |
32,300 |
31,800 |
300 |
Sắt |
Lần |
32,300 |
31,800 |
301 |
Cholinesterase |
Lần |
26,900 |
26,500 |
302 |
Ferritin |
Lần |
80,800 |
79,500 |
303 |
CK-MB |
Lần |
37,700 |
37,100 |
304 |
Cortisol |
Lần |
91,600 |
90,100 |
305 |
Pre-albumin |
Lần |
96,900 |
95,400 |
306 |
Vitamin B12 |
Lần |
75,400 |
74,200 |
307 |
25OH Vitamin D (D3) |
Lần |
290,000 |
286,000 |
308 |
Folate |
Lần |
86,200 |
84,800 |
309 |
SCC |
Lần |
204,000 |
201,000 |
310 |
β2 microglobulin |
Lần |
75,400 |
74,200 |
311 |
Tg (Thyroglobulin) |
Lần |
176,000 |
174,000 |
312 |
Pro-calcitonin |
Lần |
398,000 |
392,000 |
313 |
ProBNP (NT-proBNP) |
Lần |
408,000 |
402,000 |
314 |
TRAb |
Lần |
408,000 |
402,000 |
315 |
Phản ứng Rivalta |
Lần |
8,500 |
8,400 |
316 |
Anti-Tg |
Lần |
269,000 |
265,000 |
317 |
Anti - TPO |
Lần |
204,000 |
201,000 |
318 |
Lactat |
Lần |
96,900 |
95,400 |
319 |
Lipase |
Lần |
59,200 |
58,300 |
320 |
NSE |
Lần |
192,000 |
190,000 |
321 |
PSA toàn phần |
Lần |
91,600 |
90,100 |
322 |
Tế bào/trụ/tinh thể niệu |
Lần |
|
3,100 |
323 |
Troponin T |
Lần |
75,400 |
74,200 |
324 |
TSH |
Lần |
59,200 |
58,300 |
325 |
T4 |
Lần |
64,600 |
63,600 |
326 |
FT4 |
Lần |
64,600 |
63,600 |
327 |
Glucose (dịch não tuỷ) |
Lần |
12,900 |
12,700 |
328 |
Pandy [dịch] |
Lần |
8,500 |
8,400 |
329 |
Protein (dịch não tuỷ) |
Lần |
10,700 |
10,600 |
330 |
T3 |
Lần |
64,600 |
63,600 |
331 |
FT3 |
Lần |
64,600 |
63,600 |
332 |
Amoniac |
Lần |
75,400 |
74,200 |
333 |
XN MIỄN DỊCH |
|
|
|
334 |
XN NƯỚC TIỂU |
|
|
|
335 |
Amphetamin [niệu] |
Lần |
|
42,400 |
336 |
Methamphetamin [niệu] |
|
|
42,400 |
337 |
Marijuana (THC) [niệu] |
Lần |
|
42,400 |
338 |
Protein (niệu) |
Lần |
13,900 |
13,700 |
339 |
Glucose (niệu) |
Lần |
13,900 |
13,700 |
340 |
Opiate (niệu) |
Lần |
43,100 |
42,400 |
341 |
Morphin (niệu) |
Lần |
43,100 |
42,400 |
342 |
Dưỡng chấp [niệu] |
Lần |
21,500 |
21,200 |
343 |
Cortisol (niệu) |
Lần |
91,600 |
90,100 |
344 |
MAU |
Lần |
43,100 |
42,400 |
345 |
Phospho (niệu) |
Lần |
20,400 |
20,100 |
346 |
Porphyrin [niệu] |
Lần |
53,100 |
49,000 |
347 |
Amylase (niệu) |
Lần |
37,700 |
37,100 |
348 |
Tổng phân tích nước tiểu |
Lần |
27,400 |
37,100 |
349 |
Urê (niệu) |
Lần |
16,100 |
15,900 |
350 |
Axit Uric (niệu) |
Lần |
16,100 |
15,900 |
351 |
Creatinin (niệu) |
Lần |
16,100 |
15,900 |
352 |
Điện giải (niệu) |
Lần |
29,000 |
28,600 |
353 |
Canxi (niệu) |
Lần |
24,600 |
24,300 |
354 |
XN KHÁC |
|
|
|
355 |
Phụ cấp SPECT tưới máu cơ tim |
Lần |
|
|
356 |
Phụ cấp SPECT não |
Lần |
|
|
357 |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
Lần |
73,000 |
67,800 |
358 |
XN đường máu mao mạch |
Lần |
15,200 |
23,300 |
359 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng |
Lần |
948,000 |
907,000 |
360 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Lần |
73,000 |
67,800 |
361 |
Đo áp lực thẩm thấu máu |
Lần |
94,100 |
86,800 |
362 |
Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần |
Lần |
1,234,000 |
1,175,000 |
363 |
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần |
Lần |
1,259,000 |
1,200,000 |
364 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
Lần |
113,000 |
105,000 |
365 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz. |
Lần |
4,547,000 |
4,532,000 |
366 |
Đo áp lực đồ bàng quang thủ công |
Lần |
|
124,000 |
367 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
Lần |
136,000 |
134,000 |
368 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
Lần |
29,900 |
27,700 |
369 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
Lần |
514,000 |
473,000 |
370 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học |
Lần |
1,991,000 |
1,954,000 |
371 |
Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi |
Lần |
1,937,000 |
1,896,000 |
372 |
Đo lưu huyết não |
Lần |
43,400 |
40,600 |
|